🌟 두서 (頭緖)

Danh từ  

1. 일의 차례.

1. THỨ TỰ, TUẦN TỰ: Thứ tự công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말의 두서.
    The head of a horse.
  • Google translate 일의 두서.
    Two books of work.
  • Google translate 두서가 없다.
    There's no head or tail.
  • Google translate 두서가 잡히다.
    Doseo is caught.
  • Google translate 두서를 가리다.
    Cover the head and head and head.
  • Google translate 두서를 갖추다.
    Be well prepared.
  • Google translate 두서를 모르다.
    Don't know how to do it.
  • Google translate 두서를 차리다.
    Prepare two books.
  • Google translate 지수는 남편한테 화가 잔뜩 나서 두서 없이 생각나는 대로 말을 했다.
    Jisoo was so angry at her husband that she said whatever came to her mind.
  • Google translate 그는 울분을 참지 못하고 그동안 있었던 일을 두서도 가리지 않고 이야기했다.
    He could not contain his anger, and he spoke in every word of what had happened.

두서: coherence,とうしょ【頭緒】,cohérence, ordre,concierto,ترتيب شغل,эмх цэгц, дэс дараа,Thứ tự, tuần tự,ลำดับ,urutan, susunan,,头绪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두서 (두서)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Xem phim (105) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17)