🌟 두서 (頭緖)

Danh từ  

1. 일의 차례.

1. THỨ TỰ, TUẦN TỰ: Thứ tự công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말의 두서.
    The head of a horse.
  • 일의 두서.
    Two books of work.
  • 두서가 없다.
    There's no head or tail.
  • 두서가 잡히다.
    Doseo is caught.
  • 두서를 가리다.
    Cover the head and head and head.
  • 두서를 갖추다.
    Be well prepared.
  • 두서를 모르다.
    Don't know how to do it.
  • 두서를 차리다.
    Prepare two books.
  • 지수는 남편한테 화가 잔뜩 나서 두서 없이 생각나는 대로 말을 했다.
    Jisoo was so angry at her husband that she said whatever came to her mind.
  • 그는 울분을 참지 못하고 그동안 있었던 일을 두서도 가리지 않고 이야기했다.
    He could not contain his anger, and he spoke in every word of what had happened.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두서 (두서)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Du lịch (98) Chính trị (149)