🌟 돌풍 (突風)

Danh từ  

1. 갑자기 강하게 부는 바람.

1. VŨ BÃO, GIÓ GIẬT: Gió thổi mạnh bất chợt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌풍을 만나다.
    Be met with a gust of wind.
  • Google translate 돌풍이 몰아치다.
    A gust of wind blows.
  • Google translate 돌풍이 불다.
    A gust of wind blows.
  • Google translate 돌풍이 일다.
    There is a gust of wind.
  • Google translate 돌풍이 불자 항공기는 갑자기 크게 흔들리기 시작했다.
    When the gusts blew, the aircraft suddenly began to shake loudly.
  • Google translate 섬으로 가는 중 돌풍이 몰아치는 바람에 배가 전복되고 말았다.
    On the way to the island, a gust of wind blew the ship over.
  • Google translate 이번 태풍은 남부 지방에 큰 피해를 남겼습니다.
    The typhoon left a lot of damage in the southern part of the country.
    Google translate 네. 돌풍에 대해 대비를 하지 않아 수십 채의 가옥이 지붕이 날아가는 등의 큰 피해를 입었어요.
    Yes. dozens of houses were damaged, including the roof being blown away, because they were unprepared for the gusts.
Từ tham khảo 질풍(疾風): 몹시 빠르고 강하게 부는 바람.

돌풍: gust,とっぷう【突風】,bourrasque, rafale, coup de vent,ventolera,عصف الريح,хуй салхи,vũ bão, gió giật,ลมแรงที่พัดมาอย่างกะทันหัน, ลมแรงที่ปะทะมา,tiupan/hembusan angin kencang,порыв ветра; шквал,疾风,

2. 무엇이 갑자기 나타나 사람들에게 큰 인기를 얻거나 많은 영향을 미치는 현상.

2. CƠN GIÓ MẠNH, ĐỢT GIÓ MẠNH: Hiện tượng nào đó đột nhiên xuất hiện, nhận được sự quan tâm của mọi người hoặc có ảnh hưởng rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌풍의 주역.
    The head of the gust.
  • Google translate 돌풍을 몰고 오다.
    Bring a gust of wind.
  • Google translate 돌풍을 불러오다.
    Bring forth a gust of wind.
  • Google translate 돌풍을 예고하다.
    Herald a gust of wind.
  • Google translate 돌풍을 일으키다.
    Create a gust of wind.
  • Google translate 다섯 살 꼬마의 성숙한 연기는 광고계에 신선한 돌풍을 불러일으켰다.
    The mature performance of a five-year-old boy has created a fresh sensation in the advertising world.
  • Google translate 이번 가요제에서는 고등학생 밴드가 대상을 수상하며 돌풍을 몰고 왔다.
    In this year's k-pop festival, a high school band won the grand prize, creating a sensation.
  • Google translate 이 영화가 예상치 못한 돌풍을 일으키고 있다면서?
    I hear this movie is creating an unexpected sensation.
    Google translate 응. 올해 최다 관객 수 기록을 조만간 깰 것 같아.
    Yeah. i think we're going to break the record for the largest number of viewers this year soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌풍 (돌풍)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)