🌟 돌입하다 (突入 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌입하다 (
도리파다
)
📚 Từ phái sinh: • 돌입(突入): 강한 결심과 의지를 가지고 어떤 일을 본격적으로 시작함.
🗣️ 돌입하다 (突入 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지상전에 돌입하다. [지상전 (地上戰)]
- 캐스팅에 돌입하다. [캐스팅 (casting)]
- 승에 돌입하다. [승 (承)]
- 마케팅에 돌입하다. [마케팅 (marketing)]
- 산업 사회에 돌입하다. [산업 사회 (産業社會)]
- 태업에 돌입하다. [태업 (怠業)]
- 탐색전에 돌입하다. [탐색전 (探索戰)]
- 대량 생산에 돌입하다. [대량 생산 (大量生産)]
- 시가전에 돌입하다. [시가전 (市街戰)]
- 복구공사에 돌입하다. [복구공사 (復舊工事)]
- 공방전에 돌입하다. [공방전 (攻防戰)]
- 성층권에 돌입하다. [성층권 (成層圈)]
- 파업에 돌입하다. [파업 (罷業)]
- 선거전에 돌입하다. [선거전 (選擧戰)]
- 연장전에 돌입하다. [연장전 (延長戰)]
- 전면전에 돌입하다. [전면전 (全面戰)]
- 대장정에 돌입하다. [대장정 (大長程)]
- 총파업에 돌입하다. [총파업 (總罷業)]
- 탐색에 돌입하다. [탐색 (探索)]
- 쟁의에 돌입하다. [쟁의 (爭議)]
- 혼전에 돌입하다. [혼전 (混戰)]
- 게릴라전에 돌입하다. [게릴라전 (guerilla戰)]
- 장기전에 돌입하다. [장기전 (長期戰)]
- 장기전에 돌입하다. [장기전 (長期戰)]
- 작업에 돌입하다. [작업 (作業)]
- 맹훈련에 돌입하다. [맹훈련 (猛訓練)]
- 휴교에 돌입하다. [휴교 (休校)]
- 대작전에 돌입하다. [대작전 (大作戰)]
🌷 ㄷㅇㅎㄷ: Initial sound 돌입하다
-
ㄷㅇㅎㄷ (
당연하다
)
: 이치로 보아 마땅히 그렇다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.
• Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59)