🌟 돌입하다 (突入 하다)

Động từ  

1. 강한 결심과 의지를 가지고 어떤 일을 본격적으로 시작하다.

1. XÔNG PHA: Chính thức bắt đầu việc nào đó với ý chí và quyết tâm mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다이어트에 돌입하다.
    Enter a diet.
  • Google translate 비상 체제에 돌입하다.
    Enter an emergency system.
  • Google translate 세일에 돌입하다.
    Go on sale.
  • Google translate 파업에 돌입하다.
    Go on strike.
  • Google translate 결사적으로 돌입하다.
    Enter desperately.
  • Google translate 대통령 선거를 한 달 앞두고 후보들은 본격적으로 선거 운동에 돌입했다.
    With the presidential election just a month away, candidates have begun campaigning in earnest.
  • Google translate 환경 단체는 고래잡이를 허용하는 국가들에 대해 상품 불매 운동에 돌입하기로 했다.
    The environmental group has decided to launch a boycott against countries that allow whaling.
  • Google translate 어? 너 저녁 안 먹어?
    Huh? aren't you going to eat dinner?
    Google translate 응, 나 어제부터 다이어트에 돌입했거든.
    Yes, i've been on a diet since yesterday.

돌입하다: plunge into; start; fire up,とつにゅうする【突入する】。つっこむ【突っ込む】,entrer, commencer, se lancer,emprender,يغرق، ينطلف، يندفع،,ханцуй шамлан орох,xông pha,เริ่มต้น, เริ่มใหม่, ตั้งต้น,maju, memulai,погружаться,投入,冲入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌입하다 (도리파다)
📚 Từ phái sinh: 돌입(突入): 강한 결심과 의지를 가지고 어떤 일을 본격적으로 시작함.

🗣️ 돌입하다 (突入 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59)