🌟 돌입하다 (突入 하다)

Động từ  

1. 강한 결심과 의지를 가지고 어떤 일을 본격적으로 시작하다.

1. XÔNG PHA: Chính thức bắt đầu việc nào đó với ý chí và quyết tâm mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다이어트에 돌입하다.
    Enter a diet.
  • 비상 체제에 돌입하다.
    Enter an emergency system.
  • 세일에 돌입하다.
    Go on sale.
  • 파업에 돌입하다.
    Go on strike.
  • 결사적으로 돌입하다.
    Enter desperately.
  • 대통령 선거를 한 달 앞두고 후보들은 본격적으로 선거 운동에 돌입했다.
    With the presidential election just a month away, candidates have begun campaigning in earnest.
  • 환경 단체는 고래잡이를 허용하는 국가들에 대해 상품 불매 운동에 돌입하기로 했다.
    The environmental group has decided to launch a boycott against countries that allow whaling.
  • 어? 너 저녁 안 먹어?
    Huh? aren't you going to eat dinner?
    응, 나 어제부터 다이어트에 돌입했거든.
    Yes, i've been on a diet since yesterday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌입하다 (도리파다)
📚 Từ phái sinh: 돌입(突入): 강한 결심과 의지를 가지고 어떤 일을 본격적으로 시작함.

🗣️ 돌입하다 (突入 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Du lịch (98)