🌟 동조 (同調)

Danh từ  

1. 다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따름.

1. SỰ ĐỒNG TÌNH: Việc coi lời nói hay suy nghĩ, chủ trương… của người khác là đúng và noi theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동조를 얻다.
    Obtain co-operation.
  • Google translate 동조를 표하다.
    Express sympathy.
  • Google translate 동조를 하다.
    Coordinate.
  • Google translate 발표자는 마치 청중의 동조를 구하듯 잠시 객석을 둘러보았다.
    The presenter looked around the audience for a moment, as if to seek the audience's sympathy.
  • Google translate 내가 동조를 해 주자 친구는 신이 나서 열심히 자신의 계획을 말했다.
    When i co-ordinated, my friend excitedly told me his plan.
  • Google translate 오늘 팀장님 기분이 좋아 보이더라.
    The team manager looked so happy today.
    Google translate 우리가 팀장님 말씀에 맞장구치며 동조를 하니 좋으셨나 봐.
    I guess it was nice of you to join us in response to the boss.

동조: agreement,どうちょう【同調】,accord, adhésion,sintonización, simpatía,اتفاق,нийц, дэмжлэг,sự đồng tình,การมีความคิดเห็นตรงกัน, การเห็นพ้องต้องกัน,simpati, rasa setuju,одобрение; расположение,认同,赞同,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동조 (동조)
📚 Từ phái sinh: 동조적(同調的): 다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따르는. 동조적(同調的): 다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따르는 것. 동조하다(同調하다): 다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따르다.

🗣️ 동조 (同調) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Hẹn (4)