🌟 동감 (同感)

  Danh từ  

1. 어떤 의견에 같은 생각을 가짐. 또는 그 생각.

1. SỰ ĐỒNG CẢM: Việc có suy nghĩ giống với ý kiến nào đó. Hoặc suy nghĩ ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전적인 동감.
    Full sympathy.
  • Google translate 동감이 되다.
    Agree.
  • Google translate 동감을 구하다.
    Seek sympathy.
  • Google translate 동감을 나타내다.
    Show sympathy.
  • Google translate 동감을 표시하다.
    Express sympathy.
  • Google translate 동감을 하다.
    Agree.
  • Google translate 누나가 다섯 명인 내 친구는 다른 남자보다 여자의 의견에 동감을 잘한다.
    My friend, who has five sisters, agrees with women's opinions better than other men.
  • Google translate 그 학자의 견해가 발표된 후 그에 동감을 나타내는 사람들이 빠르게 늘어났다.
    After the scholar's views were published, the number of people who sympathized with him increased rapidly.
  • Google translate 이 소설의 결말이 전개에 비해 다소 부족하다는 의견에는 나도 전적으로 동감이다.
    I totally agree with the opinion that the ending of this novel is somewhat lacking in comparison to its development.
  • Google translate 그 사람의 주장에 전적으로 동감을 하시나요?
    Do you totally agree with his argument?
    Google translate 네. 평소 제 생각과 같거든요.
    Yeah. that's what i usually think.
Từ đồng nghĩa 공감(共感): 다른 사람의 마음이나 생각에 대해 자신도 그렇다고 똑같이 느낌.

동감: agreement,どうかん【同感】,accord, approbation, partage d’un sentiment, sentiment partagé, sympathie,misma opinión, mismo sentimiento, simpatía, avenencia,اتفاق,адил бодол, адил сэтгэгдэл, адил санаа,sự đồng cảm,ความคิดเดียวกัน, ความคิดเห็นเดียวกัน, ความคิดเห็นเหมือนกัน, ความรู้สึกเดียวกัน,kesamaan pendapat,сочувствие; согласие,同感,共鸣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동감 (동감)
📚 Từ phái sinh: 동감하다(同感하다): 어떤 의견에 같은 생각을 가지다.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

🗣️ 동감 (同感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149)