🌟 둔치

Danh từ  

1. 물가 또는 물가의 언덕.

1. VEN SÔNG, BỜ SÔNG: Mép nước hoặc bờ cao của mép nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 둔치.
    River dunches.
  • Google translate 개천 둔치.
    Gaecheon obtuse.
  • Google translate 둔치 갈대밭.
    Dunchy reeds.
  • Google translate 둔치 공원.
    Dunchi park.
  • Google translate 둔치 나들이.
    Dunch outing.
  • Google translate 둔치를 걷다.
    Walk on the dunchies.
  • Google translate 주말을 맞은 한강 둔치에는 휴일을 즐기러 나온 사람들이 가득했다.
    The riverside of the han river, which marks the weekend, was full of people who came out to enjoy the holidays.
  • Google translate 휴일에 가족들과 개천 옆 둔치를 따라 걷는데 바람에 흔들리는 코스모스가 참 아름다웠다.
    On holidays, i walked along the riverside with my family, and the wind-shaking cosmos was so beautiful.
Từ đồng nghĩa 고수부지(高水敷地): 비가 많이 와서 물이 많아지면 물에 잠기는 강변의 터.

둔치: waterfront,みずぎわ・すいさい【水際】,bord de l’eau, berge, quai, pente au bord de l’eau,ribera, orilla,رابية,эрэг,ven sông, bờ sông,ตลิ่งริมน้ำ, เนินริมน้ำ,tepian sungai, tepi sungai,,岸,岸边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둔치 (둔치)

🗣️ 둔치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57)