🌟 통제 (統制)

  Danh từ  

1. 어떤 방침이나 목적에 따라 행위를 하지 못하게 막음.

1. SỰ KHỐNG CHẾ: sự kiểm soát, sự hạn chế

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교통 통제.
    Traffic control.
  • Google translate 출입 통제.
    Access control.
  • Google translate 통제 해지.
    Disengagement of control.
  • Google translate 통제가 되다.
    Be controlled.
  • Google translate 통제가 심하다.
    Control is heavy.
  • Google translate 통제를 하다.
    Control.
  • Google translate 이 회사는 직원들을 제외하고는 외부인 출입 통제를 하고 있다.
    This company has access control to outsiders except for employees.
  • Google translate 폭설로 인한 산간 지방의 차량 통행 통제로 유민이는 집으로 돌아가지 못했다.
    The heavy snowfall prevented yu min from returning home due to vehicle traffic control in mountainous areas.
  • Google translate 국가 공휴일을 맞아 행사가 열리는 시청 앞 광장은 교통이 일시적으로 통제가 되었다.
    The plaza in front of city hall, where the event was held for the national holiday, was temporarily controlled by traffic.

통제: control; restriction,とうせい【統制】。コントロール,contrôle, restriction,restricción,سيطرة، مراقبة,хяналт, хориг, хязгаар,sự khống chế,การขัดขวาง, การปิด, การปิดกั้น,pengendalian, kontrol,ограничение; запрет,控制,管制,

2. 권력이나 힘으로 언론이나 경제 활동 등을 하지 못하게 막음.

2. SỰ KIỂM SOÁT, SỰ HẠN CHẾ: Việc ngăn chặn bằng quyền lực hay sức mạnh để không cho hoạt động kinh tế hay ngôn luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격 통제.
    Price control.
  • Google translate 물가 통제.
    Price controls.
  • Google translate 언론 통제.
    Press control.
  • Google translate 환율 통제.
    Exchange rate control.
  • Google translate 통제가 되다.
    Be controlled.
  • Google translate 통제를 가하다.
    Impose control.
  • Google translate 통제를 시키다.
    Control.
  • Google translate 통제를 하다.
    Control.
  • Google translate 김 기자의 기사는 대기업의 언론 통제로 신문에 실리지 못했다.
    Reporter kim's article failed to appear in the newspaper due to media control by a large company.
  • Google translate 정부는 국제 회의의 내용이 미리 누설되지 않도록 언론 통제를 했다.
    The government controlled the press so that the contents of the international conference would not be leaked in advance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통제 (통ː제)
📚 Từ phái sinh: 통제되다(統制되다): 어떤 방침이나 목적에 따라 행위가 이루어지지 못하게 막히다., 권력… 통제하다(統制하다): 어떤 방침이나 목적에 따라 행위를 하지 못하게 막다., 권력이나 힘… 통제적: 통제하는 성격을 띤. 또는 그런 것.
📚 thể loại: So sánh văn hóa  


🗣️ 통제 (統制) @ Giải nghĩa

🗣️ 통제 (統制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)