🌟 당선되다 (當選 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 당선되다 (
당선되다
) • 당선되다 (당선뒈다
) • 당선되는 (당선되는
당선뒈는
) • 당선되어 (당선되어
당선뒈어
) 당선돼 (당선돼
당선뒈
) • 당선되니 (당선되니
당선뒈니
) • 당선됩니다 (당선됨니다
당선뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 당선(當選): 선거에서 뽑힘., 심사나 선발에서 뽑힘.
🗣️ 당선되다 (當選 되다) @ Giải nghĩa
- 재선되다 (再選되다) : 선거에서 한 번 당선되었던 사람이 두 번째로 또 당선되다.
🗣️ 당선되다 (當選 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 의원으로 당선되다. [의원 (議員)]
- 매표로 당선되다. [매표 (買票)]
- 반장으로 당선되다. [반장 (班長)]
- 보궐 선거에서 당선되다. [보궐 선거 (補闕選擧)]
- 부정 선거로 당선되다. [부정 선거 (不正選擧)]
- 신춘문예에 당선되다. [신춘문예 (新春文藝)]
- 부통령으로 당선되다. [부통령 (副統領)]
- 주지사에 당선되다. [주지사 (州知事)]
- 득표하여 당선되다. [득표하다 (得票하다)]
- 재선거에서 당선되다. [재선거 (再選擧)]
- 국회 의원에 당선되다. [국회 의원 (國會議員)]
- 재심하여 당선되다. [재심하다 (再審하다)]
- 재선에서 당선되다. [재선 (再選)]
- 입선작으로 당선되다. [입선작 (入選作)]
- 전국구로 당선되다. [전국구 (全國區)]
- 보선에서 당선되다. [보선 (補選)]
- 대선에서 당선되다. [대선 (大選)]
🌷 ㄷㅅㄷㄷ: Initial sound 당선되다
-
ㄷㅅㄷㄷ (
득실대다
)
: 사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.
Động từ
🌏 BU, XÚM LẠI: Người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn -
ㄷㅅㄷㄷ (
도살되다
)
: 사람이 마구 죽임을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ TÀN SÁT: Con người bị giết chết một cách tuỳ tiện. -
ㄷㅅㄷㄷ (
당선되다
)
: 선거에서 뽑히게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÚNG CỬ, ĐƯỢC ĐẮC CỬ: Được bầu chọn trong bầu cử. -
ㄷㅅㄷㄷ (
달성되다
)
: 목적한 것이 이루어지다.
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC: Điều nhắm đến được thực hiện. -
ㄷㅅㄷㄷ (
단속되다
)
: 잘못되지 않도록 주의해서 관리되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÔNG NOM, ĐƯỢC COI GIỮ: Được chú ý quản lí để không bị sai sót. -
ㄷㅅㄷㄷ (
단수되다
)
: 물길이 막혀 물이 흐르지 못하다.
Động từ
🌏 BỊ NGĂN NƯỚC, BỊ CHẶN NƯỚC: Đường nước bị tắc nên nước không chảy được. -
ㄷㅅㄷㄷ (
덩실대다
)
: 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.
Động từ
🌏 LẮC LƯ: Liên tục lắc lư tay chân và vai, nhảy múa vì vui thích.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121)