🌟 당선되다 (當選 되다)

Động từ  

1. 선거에서 뽑히게 되다.

1. ĐƯỢC TRÚNG CỬ, ĐƯỢC ĐẮC CỬ: Được bầu chọn trong bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국회 의원에 당선되다.
    Be elected to parliament.
  • 대통령에 당선되다.
    Be elected president.
  • 반장에 당선되다.
    Elected as class president.
  • 시장으로 당선되다.
    Elected mayor.
  • 회장으로 당선되다.
    Be elected president.
  • 선거 결과, 예상했던 대로 김 후보가 국회 의원으로 당선되었다.
    As expected, kim was elected as a member of the national assembly.
  • 민준이는 자기가 학생 회장으로 당선되면 학교 축제를 활성화하겠다는 공약을 내걸었다.
    Min-joon made a pledge to boost the school festival if he was elected student president.
  • 누가 대표로 당선되었어요?
    Who was elected representative?
    투표 결과, 박 후보가 대표가 되었어요.
    As a result of the vote, park became the leader.
Từ trái nghĩa 낙선되다(落選되다): 선거에서 떨어지게 되다., 심사나 선발에서 떨어지게 되다.

2. 심사나 선발에서 뽑히게 되다.

2. ĐƯỢC BÌNH CHỌN; ĐƯỢC TUYỂN CHỌN: Được chọn trong thẩm định hay tuyển chọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당선된 작가.
    An elected writer.
  • 당선된 작품.
    An elected work.
  • 공모전에 당선되다.
    Win a contest.
  • 소설 부문에 당선되다.
    Be elected in the novel category.
  • 시 부문에 당선되다.
    Elected in the city sector.
  • 신춘문예에 당선되다.
    Be elected to the new year's literary contest.
  • 미술 대회에서는 보통 한 번 낸 작품은 당선된 작품이든 아니든 돌려 주지 않는다.
    In an art contest, a work that is usually produced once is not returned, whether it is elected or not.
  • 대체로 문학상에 당선된 사람은 문학 협회에 작가로 등록되어 정식 작가로 인정받는다.
    In general, a person elected to the literary prize is registered as a writer in the literary society and recognized as a formal writer.
  • 승규가 이번 공모전에서 일등으로 당선됐대.
    Seung-gyu won first place in this contest.
    그게 정말이야? 정말 잘됐다.
    Is that true? that's great.
Từ đồng nghĩa 입선되다(入選되다): 대회나 전시회에 낸 작품이 심사에 합격되어 뽑히다.
Từ trái nghĩa 낙선되다(落選되다): 선거에서 떨어지게 되다., 심사나 선발에서 떨어지게 되다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당선되다 (당선되다) 당선되다 (당선뒈다) 당선되는 (당선되는당선뒈는) 당선되어 (당선되어당선뒈어) 당선돼 (당선돼당선뒈) 당선되니 (당선되니당선뒈니) 당선됩니다 (당선됨니다당선뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 당선(當選): 선거에서 뽑힘., 심사나 선발에서 뽑힘.


🗣️ 당선되다 (當選 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 당선되다 (當選 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36)