🌟 등락 (騰落)

Danh từ  

1. 값이 오르고 내림.

1. SỰ TĂNG GIẢM GIÁ: Việc giá cả tăng lên hay hạ xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무역 수지 등락.
    Trade balance ups and downs.
  • Google translate 물가 등락.
    Price fluctuation.
  • Google translate 주가 등락.
    Stock prices fluctuate.
  • Google translate 등락 지수.
    An ascending and falling index.
  • Google translate 등락 폭.
    The width of the ascent and fall.
  • Google translate 등락을 하다.
    Go up and down.
  • Google translate 오랫동안 등락을 거듭하던 소비자 물가가 마침내 안정권에 들어섰다.
    Consumer prices, which have been fluctuating for a standstill.
  • Google translate 지난해에는 환율의 등락이 심해서 덩달아 무역 수지 등락의 폭도 컸다.
    Last year, the exchange rate fluctuated so much that the trade balance fluctuated greatly.
  • Google translate 부동산 가격은 오를 때의 가격과 내릴 때의 가격 차이가 심해 대표적으로 가격 등락의 폭이 큰 것에 속한다.
    Real estate prices are typically among the broadest range of price fluctuations due to the wide gap between the price when rising and the price when lowering.

등락: fluctuation,とうらく【騰落】,hausse et baisse, fluctuation,fluctuación, oscilación, subida y bajada,تقلّب,өсөлт бууралт,sự tăng giảm giá,ความผันผวน, การขึ้นลง, การผันแปร,kenaikan-penurunan, fluktuasi,колебание цен,涨落,起伏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등락 (등낙) 등락이 (둥나기) 등락도 (등낙또) 등락만 (등낭만)
📚 Từ phái sinh: 등락하다(騰落하다): 값이 오르고 내리다.

🗣️ 등락 (騰落) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8)