🌟 만류 (挽留)

Danh từ  

1. 어떤 일을 하지 못하게 붙잡고 말림.

1. SỰ NGĂN CẢN, SỰ HẠN CHẾ: Việc giữ và ngăn cho không thể làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가수 김 씨는 소속사 측의 만류에도 불구하고 강한 의지로 녹음을 강행하였다.
    Singer kim pushed ahead with the recording with a strong will despite the agency's dissuasion.
  • Google translate 최고의 인기를 누렸던 그 야구 선수는 감독의 만류에도 기어코 은퇴를 택했다.
    The baseball player, who enjoyed the most popularity, chose to retire despite the manager's dissuasion.
  • Google translate 퇴사를 결심한 적이 있습니까?
    Have you ever decided to leave the company?
    Google translate 네. 하루에도 몇 번씩 그만두고 싶죠. 하지만 가족의 만류에 퇴사할 생각을 접곤 합니다.
    Yeah. i want to quit several times a day. but i often give up thinking about quitting my job because of my family's dissuasion.

만류: dissuasion,ひきとめ【引止】,dissuasion,disuasión,رَدْع,зогсоолт, болиулалт,sự ngăn cản, sự hạn chế,การยับยั้ง, การเตือน, การรั้งไว้, การดึงไว้, การห้าม, การห้ามปราม, การแนะนำไม่ให้ทำ,cegahan, larangan,отговаривание; сдерживание,挽留,劝阻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만류 (말류)
📚 Từ phái sinh: 만류하다(挽留하다): 어떤 일을 하지 못하게 붙잡고 말리다.

🗣️ 만류 (挽留) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208)