🌟 득표 (得票)

Danh từ  

1. 투표에서 찬성표를 얻음. 또는 얻은 찬성표.

1. SỰ NHẬN ĐƯỢC PHIẾU, PHIẾU BẦU: Sự nhận được phiếu tán thành trong cuộc bỏ phiếu. Hoặc phiếu tán thành nhận được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최다 득표.
    The most votes.
  • Google translate 압도적인 득표.
    Overwhelming votes.
  • Google translate 득표 결과.
    Results of the vote.
  • Google translate 득표 순위.
    Rank of votes.
  • Google translate 득표 현황.
    Status of votes.
  • Google translate 득표를 하다.
    Vote.
  • Google translate 지수는 이 학기 반장 선거에서 압도적인 득표로 반장이 되었다.
    The index became the class president with overwhelming votes in this semester's class president election.
  • Google translate 우리 지역에 국회 의원으로 출마한 사람들은 아침마다 역 근처에 나와서 득표를 위해 자기 홍보를 했다.
    Those running in our region as members of the national assembly came out near the station every morning to promote themselves for votes.
  • Google translate 대통령 선거 투표 결과가 곧 나오겠지?
    The results of the presidential vote will be out soon, right?
    Google translate 응. 아직 개표 중인데 내가 찍은 후보가 지금 득표 순위 일 위야.
    Yeah. i'm still counting the votes, but the candidate i picked is now at the top of the list.

득표: voting; vote,とくひょう【得票】,nombre de voix obtenues, nombre de suffrages obtenus, obtention de voix,obtención de votos, votos ganados,كسب الأصوات,саналын тоо,sự nhận được phiếu, phiếu bầu,การได้รับเสียงลงคะแนน, การได้รับเสียงโหวด,peraihan suara, jumlah perolehan suara,,得票,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 득표 (득표)
📚 Từ phái sinh: 득표하다(得票하다): 투표에서 찬성표를 얻다.

🗣️ 득표 (得票) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82)