🌟 뒷자리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷자리 (
뒤ː짜리
) • 뒷자리 (뒫ː짜리
)
🗣️ 뒷자리 @ Ví dụ cụ thể
- 객석 뒷자리. [객석 (客席)]
- 극장의 앞자리와 뒷자리 중 어디에 앉을까? [한눈]
- 주민 등록 번호 뒷자리. [주민 등록 번호 (住民登錄番號)]
- 주민 등록 번호 뒷자리를 눌러 주세요. [주민 등록 번호 (住民登錄番號)]
- 앞자리와 뒷자리 간의 사이가 좁아 사람들이 불편하게 앉아 있었다. [간 (間)]
🌷 ㄷㅈㄹ: Initial sound 뒷자리
-
ㄷㅈㄹ (
뒷자락
)
: 옷이나 천막 등에서 아래로 늘어진 뒤쪽 부분.
Danh từ
🌏 VẠT SAU, TÀ SAU: Phần phía sau thòng xuống dưới ở áo hay màn che... -
ㄷㅈㄹ (
독자란
)
: 신문이나 잡지 등에서 독자의 글을 싣는 난.
Danh từ
🌏 MỤC Ý KIẾN BẠN ĐỌC, CỘT BẠN ĐỌC VÀ TÒA SOẠN: Cột đăng bài viết của độc giả ở trên tạp chí hay báo v.v... -
ㄷㅈㄹ (
뒷자리
)
: 뒤쪽에 있는 자리.
Danh từ
🌏 GHẾ SAU, CHỖ PHÍA SAU: Chỗ ở phía sau. -
ㄷㅈㄹ (
득점력
)
: 운동 경기나 시합 등에서 점수를 얻을 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI ĐIỂM, KHẢ NĂNG GHI BÀN: Khả năng có thể được điểm trong thể thao hay tranh tài... -
ㄷㅈㄹ (
뒷정리
)
: 일의 끝부분을 마무리 짓거나 일이 끝난 후 어지러운 것을 바르게 함.
Danh từ
🌏 (SỰ) THU DỌN, THU XẾP: Thao tác hoàn tất phần kết công việc hoặc làm cho ngay ngắn thứ lộn xộn sau khi công việc kết thúc. -
ㄷㅈㄹ (
돗자리
)
: 풀의 줄기를 넓은 직사각형 모양으로 엮어 만든, 앉거나 누울 자리에 바닥에 까는 물건.
Danh từ
🌏 TẤM CHIẾU TRẢI: Đồ vật được làm bằng cách đan thân cói hay cỏ lác thành hình tứ giác vuông, trải xuống sàn để năm hoặc ngồi. -
ㄷㅈㄹ (
동정론
)
: 대중들이 어떤 사람을 딱하고 가엾게 여기는 분위기.
Danh từ
🌏 DƯ LUẬN ĐỒNG CẢM, DƯ LUẬN THƯƠNG CẢM: Bầu không khí mà đại chúng thấy đáng thương và tội nghiệp người nào đó.
• Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)