🌟 떼쓰다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떼쓰다 (
떼쓰다
) • 떼써 () • 떼쓰니 ()
🗣️ 떼쓰다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅆㄷ: Initial sound 떼쓰다
-
ㄸㅆㄷ (
떼쓰다
)
: 원하는 대로 하기 위해 강하게 요구하거나 고집하다.
Động từ
🌏 VÒI, VÒI VĨNH, YÊU SÁCH: Đòi hỏi một cách mạnh mẽ hay cố chấp để làm theo ý muốn.
• Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8)