🌟 메주

Danh từ  

1. 장을 담그기 위해 삶은 콩을 찧어 크고 네모난 덩이로 뭉쳐서 발효시켜 말린 것.

1. MEJU, TẢNG ĐẬU NÀNH LÊN MEN: Cái dùng để ngâm tương được làm bằng cách xay đậu nành luộc chín và ép lại thành một tảng lớn hình vuông, rồi để cho lên men sau đó phơi kh

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통 메주.
    Traditional meju.
  • Google translate 구수한 메주.
    A savory meju.
  • Google translate 메주 뜨는 냄새.
    The smell of meju floating.
  • Google translate 메주를 뜨다.
    Make fermented soybeans.
  • Google translate 메주를 쑤다.
    Steam the fermented soybean lump.
  • Google translate 할머니 댁에 도착하자 마당에서부터 구수한 메주 뜨는 냄새가 났다.
    When i arrived at my grandmother's house, i could smell the sweet meju floating from the yard.
  • Google translate 마른 메주를 항아리에 넣고 소금물을 부어 숙성시키면 간장이 된다.
    Put dried meju in a pot and pour salt water to ferment it, and it becomes soy sauce.
  • Google translate 시골 아낙들이 된장을 담그려고 메주를 양지바른 곳에 말리고 있다.
    The country women are drying fermented soybean paste in sunny places.

메주: meju,みそたまこうじ【味噌玉麹】,meju, soja fermenté en forme de brique, boule de soja fermenté,meju,ميجو,мэжү,meju, tảng đậu nành lên men,เมจู,meju,меджу,酱曲,豆酱饼,酱块,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 메주 (메주)


🗣️ 메주 @ Giải nghĩa

🗣️ 메주 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119)