🌟 멤버 (member)

Danh từ  

1. 조직이나 단체를 구성하고 있는 사람.

1. THÀNH VIÊN: Người đang cấu thành nên tổ chức hay đoàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시합 멤버.
    Competition member.
  • Google translate 핵심 멤버.
    Key members.
  • Google translate 모임의 멤버.
    A member of a meeting.
  • Google translate 멤버 모집.
    Recruit members.
  • Google translate 멤버가 부족하다.
    Not enough members.
  • Google translate 멤버를 모으다.
    Gather members.
  • Google translate 시립 합창단에 결원이 생겨서 멤버 한 명을 모집합니다.
    A vacancy has occurred in the city choir, so we are recruiting one member.
  • Google translate 우리 팀은 멤버 세 명의 부상으로 인원이 부족해서 시합에 나갈 수 없다.
    Our team is unable to compete because of three members' injuries.
  • Google translate 시합 멤버는 다 모였어?
    Are all the members of the match gathered?
    Google translate 아니. 두 명이 아직 안 왔어.
    No. two people haven't come yet.
Từ tham khảo 구성원(構成員): 어떤 조직이나 단체를 이루고 있는 사람들.
Từ tham khảo 회원(會員): 어떤 모임을 이루는 사람.

멤버: member,メンバー。こうせいいん【構成員】,membre,miembro, integrante,عضو,гишүүн,thành viên,สมาชิก,anggota,член,成员,组员,队员,

🗣️ 멤버 (member) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86)