🌟 마취되다 (痲醉 되다)

Động từ  

1. 약물에 의해 일정 시간 동안 의식이나 감각을 잃게 되다.

1. ĐƯỢC GÂY MÊ: Bị mất ý thức hoặc cảm giác trong một khoảng thời gian nhất định do thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마취된 멧돼지.
    An anesthetized boar.
  • Google translate 환자가 마취되다.
    Patient is anesthetized.
  • Google translate 하반신이 마취되다.
    The lower body is anesthetized.
  • Google translate 수술실에서 마취되다
    Anesthesia in the o.r.
  • Google translate 빠르게 마취되다.
    Be quickly anesthetized.
  • Google translate 도심에 나타난 사슴은 마취되어 산으로 옮겨졌다.
    The deer that appeared in the center of the city was anesthetized and carried to the mountains.
  • Google translate 생후 오 개월 된 아이는 다리 이상 검사를 위해 마취되었다.
    A five-month-old child was anesthetized for a leg abnormality test.
  • Google translate 수술이 끝난 후에도 마취된 환자는 좀처럼 깨어나지 못했다.
    Even after the operation, the anesthetized patient rarely woke up.

마취되다: be anesthetized,ますいをかけられる【麻酔をかけられる】,être anesthésié,anestesiarse,يخدَّر,мэдээ алдах,được gây mê,ถูกวางยาชา, ถูกวางยาสลบ,(menjadi)mati rasa, dianastesi,быть под наркозом,被麻醉,

2. 무엇에 빠져 이성을 잃게 되다.

2. BỊ MÊ HOẶC, BỊ MÊ MUỘI: Chìm đắm vào điều gì đó nên bị mất lí trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아들은 컴퓨터 게임에 마취된 듯했다.
    The son seemed anesthetized by computer games.
  • Google translate 그는 마약에 마취되어 생업을 포기한 지 오래다.
    He's long since given up his job because he's been anesthetized by drugs.
  • Google translate 김 선수의 아름다운 피겨스케이팅 연기에 많은 사람들이 마취되었다.
    Many people were anesthetized by kim's beautiful figure skating performance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마취되다 (마취되다) 마취되다 (마취뒈다)
📚 Từ phái sinh: 마취(痲醉): 약물을 사용해서 일정 시간 동안 의식이나 감각을 잃게 함., 무엇에 빠져 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11)