🌟 민속촌 (民俗村)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민속촌 (
민속촌
)
🌷 ㅁㅅㅊ: Initial sound 민속촌
-
ㅁㅅㅊ (
민속촌
)
: 예부터 전해 내려오는 고유한 생활 양식이 남아 있는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG DÂN GIAN, LÀNG DÂN TỘC: Ngôi làng còn lưu lại phương thức sinh hoạt riêng được truyền lại từ xưa. -
ㅁㅅㅊ (
민속춤
)
: 일반인들의 생활 속에서 생겨난 풍속과 정서에 따라 행해지고 전해 내려오는 춤.
Danh từ
🌏 MÚA DÂN TỘC: Điệu múa thực hiện theo tâm tư tình cảm và phong tục sinh ra từ trong cuộc sống của những người dân thường và được lưu truyền.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121)