🌟 민속촌 (民俗村)

Danh từ  

2. 예부터 전해 내려오는 고유한 생활 양식이 남아 있는 마을.

2. LÀNG DÂN GIAN, LÀNG DÂN TỘC: Ngôi làng còn lưu lại phương thức sinh hoạt riêng được truyền lại từ xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민속촌이 자리하다.
    Folk village is located.
  • Google translate 민속촌을 탐방하다.
    Explore the folk village.
  • Google translate 민속촌을 방문하다.
    Visit the folk village.
  • Google translate 민속촌에서 살다.
    Live in a folk village.
  • Google translate 민속촌으로 보존되다.
    Be preserved as a folk village.
  • Google translate 이곳은 전통적인 생활 방식을 유지하는 민속촌으로 보존되고 있다.
    It is preserved as a folk village that maintains a traditional lifestyle.
  • Google translate 승규는 오랫동안 전통적 삶을 이어오고 있는 민속촌을 구경하기로 했다.
    Seung-gyu decided to look around the folk village, which has long been a traditional life.
  • Google translate 이곳은 조선 시대의 문화를 보여 주는 대표적인 곳이지요?
    This is a representative place that shows the culture of the joseon dynasty, right?
    Google translate 네, 민속촌에서 사는 주민들이 전통적인 문화를 잘 보존하고 있어요.
    Yes, the folk village residents preserve traditional culture.

민속촌: folk village,みんぞくむら【民俗村】,village folklorique,villa folklórica,قرية فولكلورية,уламжлалт тосгон, үндэсний тосгон,làng dân gian, làng dân tộc,หมู่บ้านพื้นเมือง, หมู่บ้านคติชนพื้นเมือง,perkampungan rakyat,национальная деревня,民俗村,

1. 예부터 전해 내려오는 고유한 생활 양식을 사람들에게 보여 주고 체험하게 하기 위하여 그대로 본떠 만든 마을.

1. LÀNG DÂN TỘC: Làng được làm mô phỏng y hệt để cho mọi người xem và trải nghiệm phương thức sinh hoạt riêng được truyền lại từ xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국의 민속촌.
    Korean folk village.
  • Google translate 대표적인 민속촌.
    Typical folk village.
  • Google translate 민속촌을 구경하다.
    Take a tour of the folk village.
  • Google translate 민속촌을 방문하다.
    Visit the folk village.
  • Google translate 민속촌에 가다.
    Go to a folk village.
  • Google translate 민속촌에 가면 다양한 형태의 한옥이 있다.
    There are various types of hanok in the folk village.
  • Google translate 한국의 전통적인 모습을 볼 수 있는 민속촌을 찾는 외국인이 많다.
    Many foreigners are looking for folk villages where they can see traditional korean figures.
  • Google translate 이 사극은 조선 시대를 배경으로 한 거지?
    This historical drama is set in the joseon dynasty, right?
    Google translate 응, 옛날 사람들의 생활상을 살려 놓은 민속촌에서 촬영한대.
    Yeah, it's taken in a folk village where old people's lives are kept alive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민속촌 (민속촌)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121)