🌟 밀치다

Động từ  

1. 세게 밀다.

1. , XÔ ĐẨY: Đẩy mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문을 밀치다.
    Push the door.
  • Google translate 사람을 밀치다.
    Push a person.
  • Google translate 어깨를 밀치다.
    Push shoulders.
  • Google translate 옆으로 밀치다.
    Push aside.
  • Google translate 한쪽으로 밀치다.
    Push aside.
  • Google translate 지난 대회 우승자가 경기 도중 옆 선수를 고의로 밀쳐 실격을 당했다.
    The winner of the last competition was disqualified for deliberately pushing the next player during the match.
  • Google translate 김 과장은 화를 주체하지 못하고 문을 밀치고 회의실 밖으로 나가 버렸다.
    Kim, unable to control his anger, pushed the door and left the conference room.
  • Google translate 소리를 높이며 싸우던 두 사람은 감정이 격해지자 어깨를 밀치며 싸우기 시작했다.
    The two men, who had been fighting with a high-pitched voice, began to fight, pushing their shoulders as their emotions intensified.
  • Google translate 어쩌다가 싸움에 휘말리게 된 거니?
    How did you end up in a fight?
    Google translate 술에 취한 남자가 시비를 걸며 내 몸을 밀치잖아요.
    A drunken man pushes my body into a quarrel.

밀치다: push; shove; jostle,おしのける【押し退ける】。つきたおす【突き倒す】。おしあける【押し開ける】,repousser avec force, bousculer,empujar, echar, arrojar,يدفع بقوة,түлхэх,xô, xô đẩy,ดัน, ผลัก, เข็น, ดุน, รุน, ไส, เสือก,mendorong keras, mendorong kuat,толкать; продвигать,猛推,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀치다 (밀ː치다) 밀치어 (밀ː치어밀ː치여) 밀쳐 (밀ː처) 밀치니 (밀ː치니)


🗣️ 밀치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 밀치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57)