🌟 밀치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀치다 (
밀ː치다
) • 밀치어 (밀ː치어
밀ː치여
) 밀쳐 (밀ː처
) • 밀치니 (밀ː치니
)
🗣️ 밀치다 @ Giải nghĩa
- 박차다 : 발길로 힘껏 차거나 밀치다.
🗣️ 밀치다 @ Ví dụ cụ thể
- 쪽문을 밀치다. [쪽문 (쪽門)]
- 화닥닥 밀치다. [화닥닥]
- 왈칵 밀치다. [왈칵]
- 가볍게 밀치다. [가볍다]
- 난폭하게 밀치다. [난폭하다 (亂暴하다)]
- 왈칵왈칵 밀치다. [왈칵왈칵]
- 우악하게 밀치다. [우악하다 (愚惡하다)]
- 미닫이를 밀치다. [미닫이]
🌷 ㅁㅊㄷ: Initial sound 밀치다
-
ㅁㅊㄷ (
맞추다
)
: 떨어져 있는 여러 부분을 알맞은 자리에 대어 붙이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉP, LẮP: Đưa vào gắn đúng chỗ nhiều bộ phận tách rời. -
ㅁㅊㄷ (
멈추다
)
: 동작이나 상태가 계속되지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DỪNG: Động tác hay hay trạng thái không được tiếp tục. -
ㅁㅊㄷ (
마치다
)
: 하던 일이나 과정이 끝나다. 또는 그렇게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KẾT THÚC, CHẤM DỨT, LÀM XONG: Quá trình hay việc đang làm kết thúc. Hoặc khiến cho như vậy. -
ㅁㅊㄷ (
뭉치다
)
: 한 덩어리가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TỤ LẠI, HỢP LẠI: Trở thành một khối. -
ㅁㅊㄷ (
미치다
)
: 어떤 기준이나 수준 등에 닿거나 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐẾN, VƯƠN TỚI: Chạm tới hay đạt đến tiêu chuẩn hay trình độ nào đó. -
ㅁㅊㄷ (
미치다
)
: 정신에 이상이 생겨 보통 사람과 다른 말과 행동을 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐIÊN: Thần kinh bất thường nên nói năng và hành động khác với người bình thường. -
ㅁㅊㄷ (
망치다
)
: 망하게 하거나 아주 못쓰게 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TIÊU VONG, HỦY HOẠI, PHÁ HỎNG, LÀM HỎNG: Làm cho tiêu vong hay làm cho không dùng được nữa. -
ㅁㅊㄷ (
뭉칫돈
)
: 액수가 큰 돈.
Danh từ
🌏 BỌC TIỀN, CỤC TIỀN: Tiền số lượng lớn. -
ㅁㅊㄷ (
밀치다
)
: 세게 밀다.
Động từ
🌏 XÔ, XÔ ĐẨY: Đẩy mạnh. -
ㅁㅊㄷ (
무치다
)
: 나물 등에 양념을 넣고 골고루 섞이게 하다.
Động từ
🌏 TRỘN (MÓN ĂN): Cho gia vị vào rau củ rồi làm cho trộn đều vào nhau.
• Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)