🌟 밀치다

Động từ  

1. 세게 밀다.

1. , XÔ ĐẨY: Đẩy mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문을 밀치다.
    Push the door.
  • 사람을 밀치다.
    Push a person.
  • 어깨를 밀치다.
    Push shoulders.
  • 옆으로 밀치다.
    Push aside.
  • 한쪽으로 밀치다.
    Push aside.
  • 지난 대회 우승자가 경기 도중 옆 선수를 고의로 밀쳐 실격을 당했다.
    The winner of the last competition was disqualified for deliberately pushing the next player during the match.
  • 김 과장은 화를 주체하지 못하고 문을 밀치고 회의실 밖으로 나가 버렸다.
    Kim, unable to control his anger, pushed the door and left the conference room.
  • 소리를 높이며 싸우던 두 사람은 감정이 격해지자 어깨를 밀치며 싸우기 시작했다.
    The two men, who had been fighting with a high-pitched voice, began to fight, pushing their shoulders as their emotions intensified.
  • 어쩌다가 싸움에 휘말리게 된 거니?
    How did you end up in a fight?
    술에 취한 남자가 시비를 걸며 내 몸을 밀치잖아요.
    A drunken man pushes my body into a quarrel.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀치다 (밀ː치다) 밀치어 (밀ː치어밀ː치여) 밀쳐 (밀ː처) 밀치니 (밀ː치니)


🗣️ 밀치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 밀치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)