🌟 반지 (半指/斑指)

☆☆☆   Danh từ  

1. 손가락에 끼는 동그란 장신구.

1. NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼 반지.
    Wedding ring.
  • Google translate 약혼 반지.
    Engagement ring.
  • Google translate 커플 반지.
    Couple rings.
  • Google translate 반지를 끼다.
    Put on a ring.
  • Google translate 반지를 빼다.
    Take off the ring.
  • Google translate 반지를 사다.
    Buy a ring.
  • Google translate 반지를 주다.
    Give a ring.
  • Google translate 우리는 우정의 증표로 똑같은 모양의 반지를 나누어 꼈다.
    We shared a ring of the same shape as a token of friendship.
  • Google translate 결혼 이십 주년을 맞아 아버지는 어머니에게 반지를 선물하셨다.
    On the occasion of the twentieth anniversary of his marriage, his father gave his mother a ring.
  • Google translate 손가락에 낀 건 결혼 반지니?
    Is that a wedding ring on your finger?
    Google translate 응. 결혼할 때 남편과 주고받은 거야.
    Yes. it's what i exchanged with my husband when i got married.
Từ tham khảo 가락지: 여자가 꾸미기 위해 손가락에 끼는 두 개의 반지.

반지: ring,ゆびわ【指輪】。リング,bague, anneau,anillo, sortija,خاتم,бөгж,nhẫn,แหวน,cincin,кольцо,戒指,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반지 (반지)
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 반지 (半指/斑指) @ Giải nghĩa

🗣️ 반지 (半指/斑指) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159)