🌟 방위 (防衛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방위 (
방위
)
📚 Từ phái sinh: • 방위하다(防衛하다): 적의 공격이나 침략을 막아서 지키다. • 방위되다: 적의 공격이나 침략으로부터 지켜지다.
🗣️ 방위 (防衛) @ Giải nghĩa
- 서 (西) : 동서남북의 네 방위 중의 하나로 해가 지는 쪽.
- 서쪽 (西쪽) : 네 방위 중의 하나로, 해가 지는 쪽.
- 서북 (西北) : 서쪽과 북쪽. 또는 서쪽과 북쪽의 사이 방위.
- 북쪽 (北쪽) : 네 방위 중의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽.
- 북측 (北側) : 네 방위 중의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽.
- 동 (東) : 동서남북 네 방위 중의 하나로 해가 뜨는 쪽.
- 동녘 (東녘) : 네 방위 중의 하나로, 해가 뜨는 쪽.
- 동쪽 (東쪽) : 네 방위 중의 하나로, 해가 뜨는 쪽.
- 후위 (後衛) : 뒤쪽의 호위나 방위.
- 남쪽 (南쪽) : 네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽.
- 남 (南) : 동서남북의 네 방위 중의 하나로 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽.
- 남측 (南側) : 네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽.
🗣️ 방위 (防衛) @ Ví dụ cụ thể
- 동양에서는 숫자나 방위 개념을 나타내는 데에 간지를 이용한다. [간지 (干支)]
- 그는 적군의 방위 시설 가까이 잠입하여 폭약을 지고 자폭했다. [자폭하다 (自爆하다)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 방위
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48)