🌟 방위 (防衛)

Danh từ  

1. 적의 공격이나 침략을 막아서 지킴.

1. SỰ PHÒNG THỦ: Sự giữ gìn ngăn sự xâm lược hay công kích của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방위 부대.
    Defense units.
  • Google translate 방위 전선.
    Defense front.
  • Google translate 방위 태세.
    Defense posture.
  • Google translate 방위가 되다.
    Become a guard.
  • Google translate 방위가 뚫리다.
    A breach of defense is made.
  • Google translate 방위를 구축하다.
    Build up a defense.
  • Google translate 방위가 무너지다.
    The defense collapses.
  • Google translate 방위를 뚫다.
    Pierce the bearing.
  • Google translate 방위를 하다.
    Defend.
  • Google translate 대통령은 국군 장병들에게 방위 태세를 더욱 굳건히 하도록 지시했다.
    The president instructed the military personnel to further strengthen their defense posture.
  • Google translate 최전방 방위를 맡고 있는 우리 부대는 중요한 임무를 맡은 만큼 자부심도 있다.
    Our troops in charge of front-line defense are proud as they have an important mission.
  • Google translate 새벽에 갑자기 적의 기습을 받은 우리 군은 방위 태세를 갖출 겨를도 없이 후퇴하고 말았다.
    Suddenly, at dawn, the enemy's surprise attack forced our troops to retreat without any time to defend themselves.

방위: defense,ぼうえい【防衛】,défense,defensa,دفاع (عن),батлан хамгаалах, хамгаалах,sự phòng thủ,การปกป้อง, การป้องกัน, การรักษา, การพิทักษ์,pertahanan, penjagaan,защита; оборона,防御,防卫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방위 (방위)
📚 Từ phái sinh: 방위하다(防衛하다): 적의 공격이나 침략을 막아서 지키다. 방위되다: 적의 공격이나 침략으로부터 지켜지다.


🗣️ 방위 (防衛) @ Giải nghĩa

🗣️ 방위 (防衛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48)