🌟 부릅뜨다

  Động từ  

1. 무섭고 사나워 보이도록 눈을 크게 뜨다.

1. TRỢN NGƯỢC MẮT: Mở mắt to để trông thấy sợ và dữ tợn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부릅뜨고 노려보다.
    Staring and glaring.
  • Google translate 눈을 부릅뜨다.
    Eyes open.
  • Google translate 두 눈을 부릅뜨다.
    Eyes open.
  • Google translate 그는 몹시 화가 났는지 두 눈을 부릅뜨고 나에게 걸어왔다.
    He walked to me with his eyes wide open, perhaps very angry.
  • Google translate 아버지는 눈을 부릅뜬 채 내 집에서 당장 나가라며 고함을 치셨다.
    My father, with his eyes wide open, shouted, "get out of my house right now.".
  • Google translate 착한 지수도 눈을 부릅뜨고 노려보니 그렇게 무서워 보일 수가 없었다.
    Even good jisoo couldn't seem so scared when she glared her eyes.
  • Google translate 거짓말한 거 아니라니까!
    I'm not lying!
    Google translate 아니면 아니지, 왜 눈을 부릅뜨고 그래?
    Or no, why are you glaring?

부릅뜨다: glare,むく【剥く】,écarquiller les yeux, lancer un regard furieux, voir avec de grands yeux,mirar ferozmente,يحدق بنظره,бүлтийлгэх,trợn ngược mắt,ขึงตา, ถลึงตา,membelalakkan, melotot,таращить; пучить,瞪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부릅뜨다 (부릅뜨다) 부릅떠 () 부릅뜨니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Diễn tả tính cách  

📚 Annotation: 주로 '눈을 부릅뜨다'로 쓴다.

🗣️ 부릅뜨다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Xem phim (105)