🌟 분당 (分黨)

Danh từ  

1. 당파가 갈라지거나 당파를 가름. 또는 그 당파.

1. SỰ TÁCH ĐẢNG, ĐẢNG LI KHAI: Việc đảng phái được chia tách hoặc chia tách đảng phái. Hoặc đảng phái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분당 사태.
    Bundang crisis.
  • Google translate 분당 원인.
    Cause per minute.
  • Google translate 분당 위기.
    Crisis per minute.
  • Google translate 분당을 막다.
    Stop bundang.
  • Google translate 분당을 추진하다.
    Promote the division.
  • Google translate 야당은 분당을 막지 못하고 두 파로 갈라졌다.
    The opposition party failed to stop the split and split into two factions.
  • Google translate 기존의 당파에서 분리된 분당은 본래의 당파와 다른 새로운 정책을 제안했다.
    Separated from the existing factions, the party proposed a new policy that was different from the original one.
  • Google translate 당원들의 견해 차이를 좁히지 못한다면 분당 사태라는 최악의 상황을 맞을 것이다.
    If party members fail to narrow their differences, they will face the worst-case scenario of the bundang crisis.
  • Google translate 저는 당이 분열된 것에 대한 책임을 지고 대표 자리에서 물러나겠습니다.
    I will step down from my post to take responsibility for the split in the party.
    Google translate 그럼 더 이상 분당을 해결할 방법은 없습니까?
    Is there any way to resolve the division any more?

분당: division of a political party; split party,ぶんとう【分党】,scission du parti, faction,división partidaria, separación de fuerzas,انشقاق عن حزب,намын хуваагдал, намын тусгаарал,sự tách đảng, đảng li khai,การแตกออกเป็นฝ่าย ๆ, การแตกออกเป็นสองพรรค,perpecahan partai, partai yang terbelah, perpecahan fraksi, fraksi yang terbelah,разделение фракции; фракция; группа,党派分裂,党派,分党,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분당 (분당)
📚 Từ phái sinh: 분당되다: 당파가 갈라지다. 분당하다: 당파가 갈라지거나 당파를 가르다.

🗣️ 분당 (分黨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sở thích (103) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46)