🌟 복역 (服役)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복역 (
보격
) • 복역이 (보겨기
) • 복역도 (보격또
) • 복역만 (보경만
)
📚 Từ phái sinh: • 복역하다(服役하다): 죄를 지어서 그 형벌로 선고받은 기간 동안 교도소에서 징역을 살다.
🗣️ 복역 (服役) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 집행 유예 기간에 음주 운전을 해 실형을 선고받고 복역 중이다. [실형 (實刑)]
- 사형수로 복역하다. [사형수 (死刑囚)]
- 홧김에 부모를 살해한 일급 사형수는 감방에서 사형 집행일을 기다리며 십일 년째 복역 중이다. [사형수 (死刑囚)]
- 김 씨는 복역 중에 형의 집행이 정지되어 풀려났다. [정지되다 (停止되다)]
- 복역 기간. [기간 (其間)]
- 살해 혐의로 복역 중인 남자의 무죄가 밝혀지자 법원은 그를 즉시 석방했다. [석방하다 (釋放하다)]
- 그 뉴스 들었어요? 이십 년이나 복역한 한 남자가 무죄로 밝혀졌대요. [석방하다 (釋放하다)]
- 해외 교도소에서 복역 중인 수감자 박 씨가 한국에 이송되기로 결정되었다. [이송되다 (移送되다)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 복역
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)