🌟 본받다 (本 받다)

  Động từ  

1. 보고 배워서 본을 받을 만한 대상을 그대로 따라 하다.

1. NOI GƯƠNG, NOI THEO: Nhìn, học hỏi và làm theo y nguyên đối tượng đáng để lấy làm gương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스승을 본받다.
    Emulate one's teacher.
  • Google translate 인격을 본받다.
    Emulate character.
  • Google translate 용기를 본받다.
    Take an example of courage.
  • Google translate 정신을 본받다.
    Emulate the spirit.
  • Google translate 태도를 본받다.
    Emulate an attitude.
  • Google translate 행동을 본받다.
    Emulate behavior.
  • Google translate 지수는 부모님을 본받아 남을 배려할 줄 아는 아이로 자랐다.
    Jisoo grew up to be a caring child after her parents.
  • Google translate 동생은 모범생인 형을 본받는 대신 불량한 친구들과 어울려 다녔다.
    My brother used to hang out with bad friends instead of emulating his elder brother, who was a model student.
  • Google translate 인생에서 본받고 싶은 사람이 있나요?
    Is there anyone you want to emulate in life?
    Google translate 저는 이순신 장군처럼 용기와 지혜를 갖춘 사람이 되고 싶습니다.
    I want to be a man of courage and wisdom like admiral yi sun-shin.

본받다: emulate; follow,みならう【見習う】。てほんにする【手本にする】,imiter, prendre exemple sur, prendre pour modèle, suivre, calquer, s'inspirer de, modeler,seguir el ejemplo,يتمثّل ب,үлгэр дууриал авах,noi gương, noi theo,ทำตาม, ปฏิบัติตาม, ถือเป็นแบบอย่าง, เอาอย่าง, เลียนแบบ, ลอกเลียน,mengikuti, menuruti,брать пример,模仿,仿效,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본받다 (본받따) 본받아 (본바다) 본받으니 (본바드니) 본받는 (본반는)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Giáo dục  

🗣️ 본받다 (本 받다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47)