🌟
본받다
(本 받다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
본받다
(본받따
)
•
본받아
(본바다
)
•
본받으니
(본바드니
)
•
본받는
(본반는
)
📚
thể loại:
🗣️
본받다
(本 받다)
@ Ví dụ cụ thể
앞사람을 본받다 .
행동거지를 본받다 .
근면성을 본받다 .
윗사람을 본받다 .
순결을 본받다 .
성현을 본받다 .
미행을 본받다 .
성인을 본받다 .
발자취를 본받다 .
근검을 본받다 .
희생정신을 본받다 .
건투를 본받다 .
열부를 본받다 .
조상을 본받다 .
군자를 본받다 .
🌷
본받다
: 서거나 걸을 때 바닥에 닿는 발 아래쪽의 평평한 부분.
🌏 LÒNG BÀN CHÂN : Phần phẳng ở phía dưới bàn chân chạm xuống nền khi đứng hay bước đi.
: 많은 사람들이나 차 등이 한 곳에 몰려 매우 복잡하다.
🌏 TẤP NẬP, ĐÔNG NGHỊT, CHẬT NÍCH : Nhiều người hay xe cộ... đổ dồn về một nơi rất phức tạp.
: 두 물체를 맞대어 문지르다.
🌏 XOA, CHÀ, CỌ, DỤI : Áp hai vật thể vào nhau và cọ xát.
: 방의 바닥.
🌏 NỀN NHÀ : Nền của nhà hay nền của phòng.
: 보고 배워서 본을 받을 만한 대상을 그대로 따라 하다.
🌏 NOI GƯƠNG, NOI THEO : Nhìn, học hỏi và làm theo y nguyên đối tượng đáng để lấy làm gương.
: → 붐비다
🌏
: → 비비다
🌏
: 힘이나 돈 등을 얻기 위해 다른 사람에게 의존하다.
🌏 BỢ ĐỠ, BÁM NHỜ, TẦM GỬI : Dựa dẫm vào người khác để nhận tiền hoặc sức mạnh.
: 원래부터 살고 있는 곳.
🌏 QUÊ QUÁN, BẢN ĐỊA : Nơi sống từ đầu.
: 보고 배울 만한 본으로 삼아 따라 하다.
🌏 NOI GƯƠNG, BẮT CHƯỚC : Nhìn và noi theo một gương đáng để học hỏi.
: 움직이거나 다른 곳으로 옮겨 가지 못하도록 붙이거나 박아 놓다.
🌏 ĐÓNG CHẶT, ĐÍNH CHẶT : Dán hay đóng để không cử động hay di chuyển đi nơi khác được.
: (비유적으로) 온통 불길에 휩싸여 있는 넓은 지역.
🌏 BIỂN LỬA : (cách nói ẩn dụ) Khu vực rộng lớn bị bao phủ tất cả bởi ngọn lửa.
: 밤의 바다.
🌏 BIỂN ĐÊM : Biển về đêm.
: 범죄를 막기 위하여 외지고 으슥한 장소에 설치하는 등.
🌏 ĐÈN CHỐNG TỘI PHẠM, ĐÈN BẢO VỆ : Đèn lắp ở nơi hẻo lánh và khuất để ngăn ngừa tội phạm.
: 앉거나 누워서 두 다리를 빨리 번갈아 굽혔다 폈다 하면서 몸부림을 치는 것.
🌏 SỰ VÙNG VẪY, SỰ QUƠ QUÀO : Việc ngồi hay nằm và lần lượt co duỗi nhanh hai chân và quay bên này quay bên kia.
: 불이 붙어 타기 시작하다.
🌏 CHÂM LỬA, MỒI LỬA : Lửa bén vào và bắt đầu cháy.