🌟 복학 (復學)

  Danh từ  

1. 일정 기간 동안 학교를 쉬었던 학생이 다시 학교에 다님.

1. SỰ TRỞ LẠI HỌC, SỰ VÀO HỌC LẠI: Việc học sinh nghỉ học trong một khoảng thời gian nhất định rồi đi học trở lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복학 신청.
    Application for return to school.
  • Google translate 복학이 되다.
    Return [0].
  • Google translate 복학이 힘들다.
    Hard to return to school.
  • Google translate 복학을 결심하다.
    Decide to return to school.
  • Google translate 복학을 하다.
    Return to school.
  • Google translate 복학을 호소하다.
    Appeal for return to school.
  • Google translate 군에서 제대한 승규는 내년에 복학을 할 예정이다.
    Seung-gyu, who was discharged from the army, is scheduled to return to school next year.
  • Google translate 지수는 몸이 아파서 한동안 휴학을 했지만 이번 학기에 복학을 결심했다.
    Jisoo took a break from school for a while because she was sick, but decided to return to school this semester.
  • Google translate 민준이의 복학을 호소하는 서명 운동이 진행 중이래.
    A signature-collecting campaign is underway to appeal for minjun's return to school.
    Google translate 알아. 민준이의 정학은 너무 불합리해.
    I know. minjun's suspension from school is too unreasonable.

복학: returning to school,ふくがく【復学】,réinsertion dans une école,reintegración, readmisión,عودة إلى المدرسة,дахин сургуульд явах, үргэлжлүүлэн сурах, амраад хичээлдээ орох,sự trở lại học, sự vào học lại,การกลับเข้าเรียนอีกครั้ง, การกลับเข้าเรียนหลังจากพักการเรียน,daftar kembali,восстановление в прежнем университете,复学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복학 (보칵) 복학이 (보카기) 복학도 (보칵또) 복학만 (보캉만)
📚 Từ phái sinh: 복학하다(復學하다): 일정 기간 동안 학교를 쉬었던 학생이 다시 학교에 다니다. 복학되다: 정학이나 휴학을 하고 있던 학생이 다시 학교에 복귀하게 되다.
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 복학 (復學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208)