🌟 불온 (不穩)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불온 (
부론
)
📚 Từ phái sinh: • 불온하다(不穩하다): 말, 행동, 또는 사상 등이 통치 권력이나 체제에 반대되거나 맞지 …📚 Annotation: 주로 '불온 ~'으로 쓴다.
🗣️ 불온 (不穩) @ Ví dụ cụ thể
- 불온 도서 색출 파문이 있어 한동안 도서관의 분위기가 좋지 않았다. [색출 (索出)]
- 불온 선전문. [선전문 (宣傳文)]
- 불온 저작물. [저작물 (著作物)]
- 불온 분자. [분자 (分子)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 불온
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)