🌟 불온 (不穩)

Danh từ  

1. 말, 행동, 또는 사상 등이 통치 권력이나 체제에 반대되거나 맞지 않음.

1. SỰ BẤT ỔN, SỰ NỔI LOẠN, SỰ PHIẾN LOẠN: Việc lời nói, hành động, tư tưởng có tính chất đối nghịch hoặc không phù hợp với thể chế hay quyền lực thống trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불온 단체.
    Disorderly group.
  • Google translate 불온 문서.
    Disorderly documents.
  • Google translate 불온 유인물.
    A disturbing handout.
  • Google translate 불온 인물.
    A disturbing character.
  • Google translate 불온 전단.
    A disturbing leaflet.
  • Google translate 왕은 불온 문서를 모두 모아 불태울 것을 지시했다.
    The king ordered the collection and burning of all the disturbing documents.
  • Google translate 불온 유인물을 제작하여 배포한 사람들이 경찰에 붙잡혔다.
    Those who produced and distributed disturbing handouts were arrested by the police.
  • Google translate 검찰은 단순한 친목 단체를 불온 단체로 지목하여 탄압했다.
    The prosecution pointed out a simple social group as a disturbing one and suppressed it.

불온: being seditious; being subversive; being rebellious,ふおん【不穏】,(n.) rebelle, séditieux,rebeldía, desobediencia, indisciplina,اضطراب,балмад, зохисгүй, үймээнтэй,sự bất ổn, sự nổi loạn, sự phiến loạn,ความป้่นป่วน, ความไม่สงบ, การกบฏ, การขบถ, การปลุกปั่น,penentangan, pembangkangan,"мятежный; бунтарский; непослушный; непокорный",不稳定,不安分,危险,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불온 (부론)
📚 Từ phái sinh: 불온하다(不穩하다): 말, 행동, 또는 사상 등이 통치 권력이나 체제에 반대되거나 맞지 …

📚 Annotation: 주로 '불온 ~'으로 쓴다.

🗣️ 불온 (不穩) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Luật (42) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)