🌟 설파 (說破)

Danh từ  

1. 듣는 사람이 이해하도록 어떤 내용이나 주장을 강하고 분명하게 밝혀 말함.

1. SỰ LÀM SÁNG TỎ, SỰ GIẢI THÍCH: Việc nói một cách rõ ràng và mạnh mẽ để người nghe hiểu về chủ trương hay nội dung nào đó .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설파를 하다.
    Preach.
  • Google translate 설파로 이어지다.
    Lead to the fall of the tongue.
  • Google translate 담배가 건강에 해롭다는 아내의 설파도 나에게는 잔소리로 들릴 뿐이었다.
    My wife's preaching that cigarettes are bad for my health was only nagging to me.
  • Google translate 외국어 능력을 강조하는 그의 주장은 언제나 조기 영어 교육의 중요성에 대한 설파로 이어지곤 한다.
    His insistence on foreign language skills always leads to a preaching on the importance of early english education.
  • Google translate 아버지, 요즘은 공부를 할 때에도 기능이 좋은 새 컴퓨터가 꼭 필요해요.
    Dad, i really need a new, functional computer when i study these days.
    Google translate 나에게 아무리 설파를 해 보아도 소용이 없으니 네 엄마한테 얘기해라.
    No matter how much you preach to me, it's no use telling your mother.

설파: elucidation; explanation,せっぱ【説破】,explication, éclaircissement, exposé, élucidation,persuasión, convencimiento,توضيح، شرح,тайлбар,sự làm sáng tỏ, sự giải thích,การอธิบาย, การชี้แจง, การอธิบาย, การสาธยาย, การแจกแจง,uraian, keterangan, penjelasan,разъяснение; пояснение; растолковывание,阐明,一语道破,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설파 (설파)
📚 Từ phái sinh: 설파하다(說破하다): 듣는 사람이 이해하도록 어떤 내용이나 주장을 강하고 분명하게 밝혀 … 설파되다: 어떤 내용이 듣는 사람이 납득되도록 분명하게 드러나 이야기되다., 상대편의 이…

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Xem phim (105) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8)