🌟 새침하다

Động từ  

1. 성격이나 행동을 조금 차갑게 굴다.

1. THỜ Ơ, HỜ HỮNG: Thể hiện tính cách hay hành động một cách hơi lạnh lùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성격이 새침하다.
    Charming.
  • Google translate 아이가 새침하다.
    The child is fresh.
  • Google translate 태도가 새침하다.
    Attitude is fresh.
  • Google translate 하는 짓이 새침하다.
    What you're doing is fresh.
  • Google translate 행동이 새침하다.
    Be coy in action.
  • Google translate 그 친구의 첫인상은 새침하고 도도하고 차가웠다.
    The friend's first impression was fresh, haughty and cold.
  • Google translate 여배우는 기자의 질문에도 잘 대답하지 않고 새침했다.
    The actress did not answer the reporter's questions well, but she was coy.
  • Google translate 너 처음에 새침해서 말도 걸기 힘들었어.
    You were so coy at first that i couldn't even talk to you.
    Google translate 그래? 내가 얼마나 정이 많은데.
    Really? i'm so affectionate.

새침하다: be coy,とりすます【取り澄ます】。つんつんする,prendre un air innocent, agir comme si de rien n'était, faire l'innocent,mostrarse esquivo,يتصرف ببرود، يتّسم بالبرود والتّحفّظ,хүйтэн хөндий, хайнга, анхааралгүй,thờ ơ, hờ hững,เมินเฉย, เฉยเมย, เย็นชา, มึนตึง,dingin, judes, ketus, malu,вести себя слегка равнодушно (сдержанно; хладнокровно),冷淡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새침하다 (새침하다)
📚 Từ phái sinh: 새침: 남에게 관심이 없는 듯 조금 차가운 태도.

🗣️ 새침하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)