🌟 새침하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새침하다 (
새침하다
)
📚 Từ phái sinh: • 새침: 남에게 관심이 없는 듯 조금 차가운 태도.
🗣️ 새침하다 @ Ví dụ cụ thể
- 뾰족하고 새침하다. [뾰족하다]
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)