🌟 소감 (所感)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일에 대하여 느끼고 생각한 것.

1. CẢM NGHĨ, CẢM TƯỞNG: Việc nghĩ và cảm nhận về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당선 소감.
    How do you feel about being elected.
  • Google translate 수상 소감.
    Acceptance speech.
  • Google translate 합격 소감.
    Acceptance speech.
  • Google translate 소감 한 말씀.
    How do you feel?
  • Google translate 소감을 말하다.
    Express one's feelings.
  • Google translate 소감을 묻다.
    Ask how you feel.
  • Google translate 소감을 밝히다.
    Reveal one's feelings.
  • Google translate 소감을 피력하다.
    Express one's feelings.
  • Google translate 박 의원은 국민들께 감사하고, 앞으로 더욱 노력하겠다는 당선 소감을 밝혔다.
    Park thanked the people and expressed her feelings of winning the election to make more efforts in the future.
  • Google translate 이십 년 만에 부모님을 만난 소감을 묻자, 그는 떨리는 목소리로 말을 잘 잇지 못했다.
    Asked how he felt about meeting his parents after twenty years, he couldn't speak well in a quivering voice.
  • Google translate 대표로 선출되신 소감 한 말씀 해 주시지요.
    How do you feel about being elected?
    Google translate 이런 중요한 일을 맡게 되어 개인적으로도 무척 영광입니다. 최선을 다하겠습니다.
    I am personally very honored to undertake such an important task. i'll do my best.
Từ đồng nghĩa 감상(感想): 어떤 일에 대하여 마음속에 일어나는 느낌이나 생각.

소감: thoughts; feelings,しょかん【所感】。かんそう【感想】,impression, pensée, idée, opinion, sentiment,observación, opinión, pensamiento,الأفكار، المشاعر,сэтгэгдэл, санаа,cảm nghĩ, cảm tưởng,ความรู้สึก, ความนึกคิด, ความรู้สึกนึกคิด, อารมณ์, ความคิดเห็น, ความประทับใจ, ความซาบซึ้ง,pikiran, kesan, rasa, pendapat,впечатление; мнение,感想,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소감 (소ː감)
📚 thể loại: Tình cảm   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 소감 (所感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23)