🌟 소감 (所感)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소감 (
소ː감
)
📚 thể loại: Tình cảm Văn hóa đại chúng
🗣️ 소감 (所感) @ Ví dụ cụ thể
- 입상 소감. [입상 (入賞)]
- 이번에 새 대표로 추대된 박 이사가 모임에서 소감 발표를 하였다. [추대되다 (推戴되다)]
- 입선 소감. [입선 (入選)]
- 수상 소감. [수상 (受賞)]
- 이제 수상자의 수상 소감을 들어 보겠습니다. [수상 (受賞)]
- 시상식 소감. [시상식 (施賞式)]
- 작품을 감상한 소감. [감상하다 (鑑賞하다)]
- 이번에 전통 문화 체험 행사를 여시게 된 소감 한 말씀 부탁합니다. [선양하다 (宣揚하다)]
- 수상 소감 한 말씀만 해 주시죠. [아]
- 대통령 당선자는 국민 여러분께 감사하다는 내용의 당선 소감을 발표했다. [당선자 (當選者)]
- 당선자의 소감. [당선자 (當選者)]
- 영수는 시상식 때 당선자의 소감 발표가 있을 예정이니 준비하라는 주최 측의 연락을 받았다. [당선자 (當選者)]
- 당선한 소감. [당선하다 (當選하다)]
- 선거 직후 선생님은 민준이에게 학생 회장에 당선한 소감을 발표하라고 했다. [당선하다 (當選하다)]
- 관전 소감. [관전 (觀戰)]
- 우승한 소감 한마디만 해 주시죠. [표현 (表現)]
- 여주인공과 키스 장면을 찍은 소감 좀 말씀해 주세요. [부르르]
- 선출되신 소감 한 말씀 해 주시죠. [추대 (推戴)]
- 수상자 소감. [수상자 (受賞者)]
- 공로상 수상자로 선정되신 소감을 말씀해 주시면 감사하겠습니다. [수상자 (受賞者)]
- 이번에 대상을 탄 소감 좀 말씀해 주세요. [얼얼하다]
- 김 선수, 이번 대회에서 일 등을 차지하면서 정상에 우뚝하니 서게 되었는데요. 소감 한마디 해 주세요. [우뚝하다]
- 상을 받은 소감 한 말씀 해 주세요. [올라서다]
🌷 ㅅㄱ: Initial sound 소감
-
ㅅㄱ (
시계
)
: 시간을 나타내는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian. -
ㅅㄱ (
세계
)
: 지구 위에 있는 모든 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI: Tất cả các nước trên trái đất. -
ㅅㄱ (
소금
)
: 짠맛을 내는 하얀 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỐI: Bột trắng có vị mặn. -
ㅅㄱ (
습관
)
: 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Phương thức hành động trong khi lặp đi lặp lại trong thời gian dài đã tự trở nên quen thuộc. -
ㅅㄱ (
사고
)
: 예상하지 못하게 일어난 좋지 않은 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ, TAI NẠN: Việc không tốt xảy ra không lường trước được. -
ㅅㄱ (
소개
)
: 둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU: Việc nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên. -
ㅅㄱ (
수고
)
: 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 어떤 때에서 다른 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày. -
ㅅㄱ (
생각
)
: 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ: Việc con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức. -
ㅅㄱ (
수건
)
: 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay. -
ㅅㄱ (
사과
)
: 모양이 둥글고 붉으며 새콤하고 단맛이 나는 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÁO: Quả có dạng tròn và màu đỏ, có vị chua chua và ngọt. -
ㅅㄱ (
성격
)
: 개인이 가지고 있는 고유한 성질이나 품성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH NẾT: Tính chất hay phẩm chất riêng mà cá nhân có. -
ㅅㄱ (
성공
)
: 원하거나 목적하는 것을 이룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được điều mong muốn hay mục tiêu. -
ㅅㄱ (
식구
)
: 한집에서 함께 사는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÀ, THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người sống chung một nhà. -
ㅅㄱ (
시골
)
: 도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN QUÊ, VÙNG QUÊ: Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Du lịch (98)