🌟 수렴되다 (收斂 되다)

Động từ  

1. 돈이나 물건 등이 거두어들여지다.

1. ĐƯỢC THU GOM, ĐƯỢC THU LƯỢM: Tiền bạc hay đồ vật... được gom lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈이 수렴되다.
    The money is collected.
  • Google translate 세금이 수렴되다.
    Taxes are collected.
  • Google translate 조세가 수렴되다.
    Taxes converge.
  • Google translate 왕은 수렴된 조세를 자기 마음대로 사용했다.
    The king used the convergent tax at his disposal.

수렴되다: be collected,しゅうれんされる【収斂される】,être perçu,ser recaudado, ser cobrado, ser recibido,يتجمّع ، يحتشد,хураагдах, татагдах,được thu gom, được thu lượm,ถูกเก็บ, ถูกรวบรวม,diambil, dipungut, dikumpulkan,быть взысканным,被敛,

2. 여럿으로 나뉘어 있는 의견이나 생각 등이 하나로 모이다.

2. ĐƯỢC THU THẬP, ĐƯỢC TẬP HỢP: Ý kiến hay suy nghĩ... được chia sẻ bởi nhiều người được tập hợp thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생각이 수렴되다.
    Thought converge.
  • Google translate 여론이 수렴되다.
    Public opinion converges.
  • Google translate 의견이 수렴되다.
    Gather opinions.
  • Google translate 정책 결정에 수렴되다.
    Converge on policy decisions.
  • Google translate 하나로 수렴되다.
    Converge into one.
  • Google translate 이번 정책 결정에는 시민들의 주장이 대폭 수렴되었다.
    This policy decision has been largely met with citizens' arguments.
  • Google translate 우리 협회의 의견이 법률 개정에 수렴돼 내년 초에 개정안이 국회에 상정될 예정이다.
    Our association's opinion is converging on the revision of the law and the revision will be introduced to the national assembly early next year.
  • Google translate 정부는 각계각층의 의견이 수렴된 결과를 면밀히 분석한 후에 새로운 정책을 시행하기로 했다.
    The government decided to implement the new policy after closely analyzing the results of the gathering of opinions from all walks of life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수렴되다 (수렴되다) 수렴되다 (수렴뒈다)
📚 Từ phái sinh: 수렴(收斂): 돈이나 물건 등을 거두어들임., 여럿으로 나뉘어 있는 의견이나 생각 등을 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191)