🌟 수락 (受諾▽)

Danh từ  

1. 요구를 받아들임.

1. SỰ ĐỒNG Ý, SỰ ƯNG THUẬN, SỰ CHẤP NHẬN: Sự tiếp nhận yêu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수락 가능성.
    Acceptability.
  • Google translate 수락 여부.
    Acceptance.
  • Google translate 수락 의사.
    Accepted doctor.
  • Google translate 수락 제의.
    Acceptance offer.
  • Google translate 수락이 되다.
    Be accepted.
  • Google translate 수락을 거부하다.
    Refuse acceptance.
  • Google translate 수락을 결정하다.
    Decide to accept.
  • Google translate 수락을 촉구하다.
    Urge acceptance.
  • Google translate 수락을 표명하다.
    Express acceptance.
  • Google translate 수락을 하다.
    Accept.
  • Google translate 그는 모임의 대표 자리 수락을 부탁하는 편지를 받고 고민에 빠졌다.
    He was troubled by a letter asking him to accept the meeting's representative position.
  • Google translate 선생님께서 다소 부담스러운 자리임에도 불구하고 우리의 초대에 수락의 뜻을 밝히셨다.
    The teacher expressed his acceptance of our invitation, even though it was a rather burdensome occasion.
  • Google translate 이번 주 안으로 거래 제안에 대한 답변을 부탁드립니다.
    Please reply to the offer within this week.
    Google translate 조건을 꼼꼼히 검토한 후 수락 또는 거절을 결정하겠습니다.
    We will review the terms carefully and decide whether to accept or reject them.

수락: acceptance; consent,じゅだく【受諾】,acceptation, agrément, consentement,aceptación, asentimiento, admisión,قبول,зөвшөөрөл, хүлээн авах,sự đồng ý, sự ưng thuận, sự chấp nhận,การยอมรับ, การยินยอม, การเห็นชอบ,penerimaan, persetujuan,получение,答应,接受,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수락 (수락) 수락이 (수라기) 수락도 (수락또) 수락만 (수랑만)
📚 Từ phái sinh: 수락되다(受諾▽되다): 요구가 받아들여지다. 수락하다(受諾▽하다): 요구를 받아들이다.

🗣️ 수락 (受諾▽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Luật (42) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101)