🌟 수락 (受諾▽)

Danh từ  

1. 요구를 받아들임.

1. SỰ ĐỒNG Ý, SỰ ƯNG THUẬN, SỰ CHẤP NHẬN: Sự tiếp nhận yêu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수락 가능성.
    Acceptability.
  • 수락 여부.
    Acceptance.
  • 수락 의사.
    Accepted doctor.
  • 수락 제의.
    Acceptance offer.
  • 수락이 되다.
    Be accepted.
  • 수락을 거부하다.
    Refuse acceptance.
  • 수락을 결정하다.
    Decide to accept.
  • 수락을 촉구하다.
    Urge acceptance.
  • 수락을 표명하다.
    Express acceptance.
  • 수락을 하다.
    Accept.
  • 그는 모임의 대표 자리 수락을 부탁하는 편지를 받고 고민에 빠졌다.
    He was troubled by a letter asking him to accept the meeting's representative position.
  • 선생님께서 다소 부담스러운 자리임에도 불구하고 우리의 초대에 수락의 뜻을 밝히셨다.
    The teacher expressed his acceptance of our invitation, even though it was a rather burdensome occasion.
  • 이번 주 안으로 거래 제안에 대한 답변을 부탁드립니다.
    Please reply to the offer within this week.
    조건을 꼼꼼히 검토한 후 수락 또는 거절을 결정하겠습니다.
    We will review the terms carefully and decide whether to accept or reject them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수락 (수락) 수락이 (수라기) 수락도 (수락또) 수락만 (수랑만)
📚 Từ phái sinh: 수락되다(受諾▽되다): 요구가 받아들여지다. 수락하다(受諾▽하다): 요구를 받아들이다.

🗣️ 수락 (受諾▽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98)