🌟 수습 (修習)

Danh từ  

1. 정식으로 전문적인 일을 맡기 전에 학업이나 실무를 배워 익히는 일. 또는 그런 사람.

1. SỰ HỌC VIỆC, NGƯỜI HỌC VIỆC, NHÂN VIÊN TẬP SỰ: Việc học hỏi và thực hành trước khi chính thức nhận công việc mang tính chuyên môn. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수습 기간.
    Probationary period.
  • Google translate 수습 생활.
    A probationary life.
  • Google translate 수습을 하다.
    Handle.
  • Google translate 수습으로 일하다.
    Work as a trainee.
  • Google translate 나는 졸업 후 가고 싶었던 회사의 수습으로 근무하게 되었다.
    After graduation, i became a trainee at the company i wanted to go to.
  • Google translate 나는 기자로서 육 개월의 수습 기간 중에도 직접 취재를 했다.
    As a reporter, i did my own coverage, even during the probationary period of six months.
  • Google translate 입사한 지 삼 개월이 지났으니 일이 좀 익숙해졌겠네?
    It's been three months since you joined the company, so you've gotten used to it, haven't you?
    Google translate 아직은 수습이라 나 혼자서는 일을 못해.
    I can't work on my own because i'm still a trainee.

수습: probation; training,しゅうしゅう【修習】。みならい【見習い】,apprentissage, stage, apprenti, stagiaire,prueba, pasante,تدريب,дадлага, дадлагажигч,sự học việc, người học việc, nhân viên tập sự,การฝึกงาน, การอบรม, การฝึกหัด, ผู้ฝึกงาน,percobaan, pegawai percobaan,практика; практикант; интернатура; интерн,见习,实习,实习生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수습 (수습) 수습이 (수스비) 수습도 (수습또) 수습만 (수슴만)
📚 Từ phái sinh: 수습하다(修習하다): 정식으로 전문적인 일을 맡기 전에 학업이나 실무를 배워 익히다.


🗣️ 수습 (修習) @ Giải nghĩa

🗣️ 수습 (修習) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23)