🌟 순탄하다 (順坦 하다)

Tính từ  

1. 성질이 까다롭지 않다.

1. ÔN HOÀ, HOÀ NHÃ: Tính tình dễ chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순탄한 사람.
    A smooth man.
  • Google translate 마음씨가 순탄하다.
    Good-natured.
  • Google translate 성격이 순탄하다.
    Have a smooth disposition.
  • Google translate 성질이 순탄하다.
    Good-tempered.
  • Google translate 심성이 순탄하다.
    Have a good heart.
  • Google translate 나는 순탄한 식성 때문에 가리는 것 없이 아무것이나 잘 먹는다.
    I'm good at anything because of my smooth eating.
  • Google translate 지수는 성격이 순탄하고 무던해서 친구들에게 인기가 많다.
    Jisoo is popular with her friends because of her smooth and blunt personality.
  • Google translate 김 과장님은 사람이 순탄하지 않은 것 같아.
    Chief kim doesn't seem to be smooth.
    Google translate 응, 어떤 업무도 쉽게 넘기시는 일이 없어.
    Yes, you never hand over any tasks easily.

순탄하다: good-natured; fair,かんようだ【寛容だ】。おおらかだ【大らかだ】,doux, gentil,dulce, tierno, cariñoso, afectuoso,مُسالم,ялдам, зөөлөн, энхрий,ôn hoà, hoà nhã,ไม่ซับซ้อน, ไม่เรื่องมาก, เรียบง่าย,lembut, halus,спокойный,温和,温顺,

2. 길이 험하지 않고 평탄하다.

2. BẰNG PHẲNG: Con đường không hiểm trở mà bằng phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순탄하게 뻗은 길.
    A smooth stretch of road.
  • Google translate 길이 순탄하다.
    The road is smooth.
  • Google translate 도로가 순탄하다.
    The roads are smooth.
  • Google translate 오솔길이 순탄하다.
    The path is smooth.
  • Google translate 이 도로는 순탄해서 운전하기 편하다.
    This road is smooth and easy to drive.
  • Google translate 승규는 순탄하지 않은 산길을 걷다가 여러 번 넘어졌다.
    Seung-gyu fell down several times while walking along an uneven mountain path.
  • Google translate 길이 너무 험해서 못 걸어가겠어.
    The road is so rough that i can'.
    Google translate 순탄한 길로 옮겨 가자.
    Let's take a smooth road.

3. 삶이나 과정 등이 문제없이 순조롭다.

3. ÊM DỊU, YÊN ỔN: Cuộc sống hay quá trình... thuận lợi không có vấn đề gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과정이 순탄하다.
    The process is smooth.
  • Google translate 삶이 순탄하다.
    Life's smooth.
  • Google translate 생활이 순탄하다.
    Life is smooth.
  • Google translate 앞날이 순탄하다.
    The future is smooth.
  • Google translate 인생이 순탄하다.
    Life is smooth.
  • Google translate 일이 순탄하다.
    Things are smooth.
  • Google translate 진행이 순탄하다.
    Progress is smooth.
  • Google translate 김 씨는 실패와 좌절을 한 번도 겪지 않고 순탄한 삶을 살았다.
    Mr. kim lived a smooth life without ever going through failure and frustration.
  • Google translate 우리의 결혼 생활은 별 문제가 없이 순탄하였다.
    Our marriage was smooth without much trouble.
  • Google translate 일이 순탄하게 진행되어야 할 텐데.
    Things should go smoothly.
    Google translate 준비를 철저히 해 놨으니까 잘될 거야.
    I've been thoroughly prepared, so it'll work out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순탄하다 (순ː탄하다) 순탄한 (순ː탄한) 순탄하여 (순ː탄하여) 순탄해 (순ː탄해) 순탄하니 (순ː탄하니) 순탄합니다 (순ː탄함니다)


🗣️ 순탄하다 (順坦 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 순탄하다 (順坦 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204)