🌟 스틱 (stick)

Danh từ  

2. 하키 등의 운동 경기에 쓰이는 긴 막대 모양의 기구.

2. QUE, GẬY: Thanh dài hoặc vật có hình như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스틱을 놓치다.
    Miss the stick.
  • Google translate 스틱을 들다.
    Pick up the stick.
  • Google translate 스틱을 바꾸다.
    Change the stick.
  • Google translate 스틱을 잡다.
    Grab a stick.
  • Google translate 스틱을 짚다.
    Stick a stick.
  • Google translate 스틱으로 몰다.
    Drive with a stick.
  • Google translate 스틱으로 치다.
    Hit with a stick.
  • Google translate 주장이 재빨리 스틱으로 공을 몰고 가서 득점을 했다.
    The captain quickly drove the ball to the stick and scored.
  • Google translate 승규가 오늘 스틱을 새것으로 바꿔서 그런지 실수가 많네.
    Seung-gyu changed the stick to a new one today, so there are a lot of mistakes.
  • Google translate 역전할 수 있었는데 마지막에 너무 안타까웠어.
    I could've come from behind, but i was so sorry at the end.
    Google translate 그러게. 하필 그때 스틱을 놓쳐 가지고.
    Yeah. i missed the stick.

스틱: stick,スティック,crosse, bâton,stick, palo,عصا,таяг, саваа, савх, савханцар,que, gậy,แท่งไม้, ด้ามไม้,tongkat, stik,палка; палочка,球杆,

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204)