🌟 수집상 (蒐集商)

Danh từ  

1. 여기저기서 조금씩 물건을 사 모아 파는 장사. 또는 그런 장사를 하는 사람.

1. SỰ BÁN ĐỒ SƯU TẬP, NGƯỜI BÁN ĐỒ SƯU TẬP: Việc mua gom từng chút các loại đồ vật ở chỗ này chỗ kia rồi bán.Hoặc người buôn bán như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고서 수집상.
    An ancient book collector.
  • Google translate 구두 수집상.
    A shoe collector.
  • Google translate 헌책 수집상.
    Used book collector.
  • Google translate 수집상을 벌이다.
    Hold a collection prize.
  • Google translate 수집상을 하다.
    Do a collector's shop.
  • Google translate 아버지는 수년간 모으셨던 벼루, 도자기, 수예품 등의 골동품으로 수집상을 벌이셨다.
    My father held a collection shop for antiques such as inkstones, ceramics and handicrafts that he had collected over the years.
  • Google translate 그는 오래된 우표에서부터 세계 각국의 우표까지 다양하게 사 모아서 되파는 수집상이다.
    He is a collector who collects and resells various stamps from old stamps to stamps from all over the world.

수집상: dealer,しゅうしゅうしょう【収集商】,antiquaire,comerciante,تاجر,цуглуулгын наймаа,sự bán đồ sưu tập, người bán đồ sưu tập,การขายของที่เก็บสะสม, พ่อค้าขายของที่เก็บสะสม,agen, penjualan agen,,收集商,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수집상 (수집쌍)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78)