🌟 신뢰도 (信賴度)

Danh từ  

1. 믿고 의지할 수 있는 정도.

1. ĐỘ TÍN NHIỆM, ĐỘ TIN CẬY: Mức độ có thể tin tưởng và lệ thuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낮은 신뢰도.
    Low reliability.
  • Google translate 높은 신뢰도.
    High reliability.
  • Google translate 신뢰도 검사.
    Reliability test.
  • Google translate 신뢰도 분석.
    Reliability analysis.
  • Google translate 신뢰도 측정.
    Reliability measurement.
  • Google translate 신뢰도가 낮아지다.
    Lose credibility.
  • Google translate 신뢰도가 떨어지다.
    Lose credibility.
  • Google translate 신뢰도가 증가하다.
    Increased reliability.
  • Google translate 신뢰도를 갖추다.
    Have credibility.
  • Google translate 신뢰도를 계산하다.
    Calculate reliability.
  • Google translate 신뢰도를 평가하다.
    Evaluate reliability.
  • Google translate 신뢰도를 확인하다.
    Confirm reliability.
  • Google translate 과자에서 이물질이 발견되자 회사에 대한 소비자들의 신뢰도가 급격하게 추락하였다.
    Consumer confidence in the company plunged sharply when foreign substances were found in snacks.
  • Google translate 불안한 경제 상황에도 우리 기업의 신뢰도는 꾸준히 높아져 안정세를 유지하고 있다.
    Despite the unstable economic situation, the credibility of our companies has steadily increased, maintaining stability.

신뢰도: credibility; reliability,しんらいど【信頼度】,(degré de) fiabilité,confiabilidad, credibilidad,درجة إيمان واعتماد,итгэх хэмжээ, найдах хэмжээ,độ tín nhiệm, độ tin cậy,ความน่าเชื่อถือ, ความน่าไว้ใจ, ความน่าไว้วางใจ, ความไว้ใจได้, ความเชื่อถือได้,tingkat kepercayaan,уровень доверия,信任度,可信度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신뢰도 (실ː뢰도) 신뢰도 (실ː뤠도)

🗣️ 신뢰도 (信賴度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43)