🌟 신뢰도 (信賴度)

Danh từ  

1. 믿고 의지할 수 있는 정도.

1. ĐỘ TÍN NHIỆM, ĐỘ TIN CẬY: Mức độ có thể tin tưởng và lệ thuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낮은 신뢰도.
    Low reliability.
  • 높은 신뢰도.
    High reliability.
  • 신뢰도 검사.
    Reliability test.
  • 신뢰도 분석.
    Reliability analysis.
  • 신뢰도 측정.
    Reliability measurement.
  • 신뢰도가 낮아지다.
    Lose credibility.
  • 신뢰도가 떨어지다.
    Lose credibility.
  • 신뢰도가 증가하다.
    Increased reliability.
  • 신뢰도를 갖추다.
    Have credibility.
  • 신뢰도를 계산하다.
    Calculate reliability.
  • 신뢰도를 평가하다.
    Evaluate reliability.
  • 신뢰도를 확인하다.
    Confirm reliability.
  • 과자에서 이물질이 발견되자 회사에 대한 소비자들의 신뢰도가 급격하게 추락하였다.
    Consumer confidence in the company plunged sharply when foreign substances were found in snacks.
  • 불안한 경제 상황에도 우리 기업의 신뢰도는 꾸준히 높아져 안정세를 유지하고 있다.
    Despite the unstable economic situation, the credibility of our companies has steadily increased, maintaining stability.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신뢰도 (실ː뢰도) 신뢰도 (실ː뤠도)

🗣️ 신뢰도 (信賴度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28)