🌟 신뢰도 (信賴度)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신뢰도 (
실ː뢰도
) • 신뢰도 (실ː뤠도
)
🗣️ 신뢰도 (信賴度) @ Ví dụ cụ thể
- 대외적 신뢰도. [대외적 (對外的)]
- 우리 회사는 이번 소송에서 승소함에 따라 대외적 신뢰도를 회복할 수 있게 되었다. [대외적 (對外的)]
🌷 ㅅㄹㄷ: Initial sound 신뢰도
-
ㅅㄹㄷ (
새롭다
)
: 지금까지의 것과 다르거나 있은 적이 없다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỚI: Khác với cái trước giờ hoặc chưa từng có. -
ㅅㄹㄷ (
실리다
)
: 무엇이 운반되기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려져 놓이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHẤT, ĐƯỢC XẾP LÊN: Cái gì đó được đặt lên xe, tàu, máy bay... để được vận chuyển. -
ㅅㄹㄷ (
설레다
)
: 마음이 차분하지 않고 들떠서 두근거리다.
☆☆
Động từ
🌏 NÔN NAO, BỒN CHỒN: Lòng dạ không yên và phập phồng hồi hộp. -
ㅅㄹㄷ (
살리다
)
: 생명을 지니게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CỨU SỐNG: Làm cho có được sinh mạng. -
ㅅㄹㄷ (
서럽다
)
: 억울하고 슬프다.
☆☆
Tính từ
🌏 U UẤT, XÓT XA: Uất ức và buồn phiền. -
ㅅㄹㄷ (
서리다
)
: 수증기가 찬 기운을 받아 물방울이 되어 엉기다.
☆
Động từ
🌏 PHỦ SƯƠNG, ĐỌNG SƯƠNG: Hơi nước gặp không khí lạnh trở thành giọt nước đọng lại. -
ㅅㄹㄷ (
시리다
)
: 몸의 어떤 부분이 찬 기운으로 인해 춥고 얼얼하다.
☆
Tính từ
🌏 LẠNH CÓNG, TÊ CÓNG: Phần nào đó của cơ thể lạnh và cóng vì khí lạnh. -
ㅅㄹㄷ (
실리다
)
: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓게 하다.
Động từ
🌏 CHẤT, CHẤT LÊN: Làm cho đặt lên xe, tàu, máy bay… để vận chuyển cái gì đó. -
ㅅㄹㄷ (
사르다
)
: 불에 태워 없애다.
Động từ
🌏 ĐỐT BỎ, THIÊU HỦY: Đốt cháy trên lửa cho mất đi. -
ㅅㄹㄷ (
신뢰도
)
: 믿고 의지할 수 있는 정도.
Danh từ
🌏 ĐỘ TÍN NHIỆM, ĐỘ TIN CẬY: Mức độ có thể tin tưởng và lệ thuộc. -
ㅅㄹㄷ (
사리다
)
: 국수나 새끼, 실 등을 동그랗게 감아 말다.
Động từ
🌏 CUỘN: Cuốn tròn mì, dây thừng hay chỉ... -
ㅅㄹㄷ (
사람됨
)
: 사람이 지닌 마음씨나 성품.
Danh từ
🌏 TÍNH CON NGƯỜI, TÌNH NGƯỜI: Phẩm giá hoặc tấm lòng con người có. -
ㅅㄹㄷ (
생리대
)
: 생리할 때 나오는 피를 흡수하여 밖으로 새지 않도록 속옷 안에 덧대는 물건.
Danh từ
🌏 BĂNG VỆ SINH: Vật đặt ở trong quần lót để thấm máu chảy ra khi có kinh nguyệt. -
ㅅㄹㄷ (
샐러드
)
: 생야채나 과일에 마요네즈나 기름, 식초 등의 소스를 뿌린 음식.
Danh từ
🌏 SA LÁT: Món ăn trộn nước sốt như dấm, dầu hoặc nước xốt mayonne với hoa quả hay rau sống. -
ㅅㄹㄷ (
사립대
)
: 개인이나 민간 단체가 세우고 운영하는 대학.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG ĐẠI HỌC TƯ THỤC, TRƯỜNG TƯ: Trường đại học do cá nhân hay đoàn thể tư nhân thành lập và điều hành.
• Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28)