🌟 시리얼 (cereal)

Danh từ  

1. 주로 식사 대용으로 먹는, 곡물로 만든 바삭한 과자와 같은 음식물.

1. NGŨ CỐC KHÔ: Đồ ăn giống như bánh giòn, được làm từ ngũ cốc, thường được dùng để thay thế bữa ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바삭바삭한 시리얼.
    Crispy cereal.
  • Google translate 시리얼을 먹다.
    Eat cereal.
  • Google translate 시리얼을 우유에 타다.
    Put cereal in milk.
  • Google translate 지수는 바쁜 아침에는 밥을 하지 않고 간편하게 우유에 시리얼을 타 먹는다.
    Jisoo simply puts cereal in milk without rice on a busy morning.
  • Google translate 시리얼은 식사 대용으로 손색이 없을 정도로 여러 영양소가 골고루 들어가 있다.
    Cereal is so evenly distributed that it is a meal substitute.
  • Google translate 시리얼에 우유를 부어 줄까?
    Do you want me to pour milk on your cereal?
    Google translate 아니. 오래 두면 눅눅해지니까 그냥 먹을래.
    No. i'll just eat it because it'll get soggy if i leave it for a long time.

시리얼: cereal,シリアル,céréales, cornflakes,cereal,مشتقات الحبوب,сериал,ngũ cốc khô,อาหารเช้าที่ทำจากธัญพืช, ซีเรียล,sereal,овсянка,燕麦片,

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105)