🌟 안주하다 (安住 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안주하다 (
안주하다
)
📚 Từ phái sinh: • 안주(安住): 한곳에 자리를 잡고 편안하게 삶., 현재의 상황이나 처지에 만족함.
🗣️ 안주하다 (安住 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 구체제에 안주하다. [구체제 (舊體制)]
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 안주하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101)