🌟 안주하다 (安住 하다)

Động từ  

1. 한곳에 자리를 잡고 편안하게 살다.

1. AN CƯ LẬP NGHIỆP, ỔN ĐỊNH CUỘC SỐNG: Định cư tại một nơi và sống một cách yên bình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가정에 안주하다.
    Settle at home.
  • 고향에 안주하다.
    Settle in one's hometown.
  • 시골에 안주하다.
    Settle in the country.
  • 한곳에 안주하다.
    Settle in one place.
  • 김 씨는 어느 한 시골에 안주하여 농사를 지으며 살았다.
    Mr. kim settled in a country and lived on a farm.
  • 지수는 자신의 가정을 꾸려 안정된 생활 속에 안주하였다.
    Jisoo set up her own family and settled down in a stable life.
  • 승규는 어떻게 지내고 있을까?
    How is seung-gyu doing?
    고향 마을에 집을 사서 거기에 안주하고 있대.
    He bought a house in his hometown and settled there.

2. 현재의 상황이나 처지에 만족하다.

2. BẰNG LÒNG VỚI CUỘC SỐNG, MÃN NGUYỆN: Hài lòng với tình trạng hay hoàn cảnh hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 현실에 안주하다.
    Be complacent.
  • 현재에 안주하다.
    Settle for the present.
  • 민준이는 현실에 안주하고 변화를 거부하는 사람이다.
    Min-joon is a complacent, refusing to change.
  • 우리 회사는 국내 최고에 안주하지 않고 세계 일류 기업이 되고자 했다.
    Our company wanted to become a world-class company, not settle for the best in the country.
  • 유민이는 또 직장을 바꾸고 싶어 하는 것 같아.
    Yoomin seems to want to change jobs again.
    지금 다니고 있는 직장에도 안주하지 못했나 보군.
    I guess he didn't settle for his current job.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안주하다 (안주하다)
📚 Từ phái sinh: 안주(安住): 한곳에 자리를 잡고 편안하게 삶., 현재의 상황이나 처지에 만족함.

🗣️ 안주하다 (安住 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)