🌟 양적 (量的)

Định từ  

1. 세거나 잴 수 있는 것과 관계된.

1. (SỰ) MANG TÍNH LƯỢNG: Có liên quan với cái có thể đếm hoặc cân đo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양적 경쟁.
    Quantitative competition.
  • Google translate 양적 규모.
    Quantitative scale.
  • Google translate 양적 발전.
    Quantitative development.
  • Google translate 양적 분류.
    Quantitative classification.
  • Google translate 양적 성장.
    Quantitative growth.
  • Google translate 양적 조사.
    Quantitative investigation.
  • Google translate 양적 증가.
    Quantitative increase.
  • Google translate 양적 증대.
    Quantitative amplification.
  • Google translate 양적 팽창.
    Quantitative expansion.
  • Google translate 양적 확대.
    Quantitative enlargement.
  • Google translate 시장의 선호도 조사에는 양적 조사 외에도 질적 조사가 같이 이루어졌다.
    In addition to quantitative surveys, qualitative surveys were conducted in addition to market preference surveys.
  • Google translate 도시 주택의 양적 부족을 해소하기 위해 정부가 새로운 정책을 마련하였다.
    The government has come up with a new policy to address the quantitative shortage of urban housing.
  • Google translate 경제의 양적 성장도 중요하지만 적절한 제도인지 신중하게 생각해 보아야 한다.
    Quantitative growth of the economy is important, but we must carefully consider whether it is an appropriate system.
  • Google translate 양적 경쟁에서 벗어나기 위해서는 새로운 생각이 필요합니다.
    To get out of quantitative competition, you need new ideas.
    Google translate 직원들에게 창의적인 아이디어를 기대해 봅시다.
    Let's look forward to creative ideas from our employees.
Từ trái nghĩa 질적(質的): 사물의 본질, 속성, 가치 등과 관계된.

양적: quantitative,りょうてき【量的】,,cuantitativo,كمية,тооны, тоо хэмжээний,(sự) mang tính lượng,ด้านปริมาณ, เชิงปริมาณ,yang kuantitatif,количественный,量的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양적 (양쩍)
📚 Từ phái sinh: 양(量): 세거나 잴 수 있는 분량이나 수량., ‘분량’이나 ‘수량’의 뜻을 나타내는 말…

🗣️ 양적 (量的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121)