🌟 양적 (量的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양적 (
양쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 양(量): 세거나 잴 수 있는 분량이나 수량., ‘분량’이나 ‘수량’의 뜻을 나타내는 말…
🗣️ 양적 (量的) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 대부분의 대학이 교육의 질적 성장보다는 양적 성장에만 치중해 왔다고 비판했다. [치중하다 (置重하다)]
- 경제 발전은 양적 성장보다는 질적 성장이 중요하다. [질적 (質的)]
- 양적 팽창. [팽창 (膨脹)]
- 이 분야에 대한 연구 논문은 지난 십 년간 커다란 양적 팽창을 보여 왔다. [팽창 (膨脹)]
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 양적
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)