🌟 양적 (量的)

Danh từ  

1. 세거나 잴 수 있는 것과 관계된 것.

1. VỀ MẶT LƯỢNG, TÍNH LƯỢNG: Cái liên quan tới cái có thể đếm hoặc cân đo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양적인 증대.
    Quantitative amplification.
  • Google translate 양적인 성장.
    Quantitative growth.
  • Google translate 양적으로 늘어나다.
    Increase quantitatively.
  • Google translate 양적으로 줄어들다.
    Shrink quantitatively.
  • Google translate 양적으로 우세하다.
    Be quantitatively superior.
  • Google translate 양적으로 팽창하다.
    Expand quantitatively.
  • Google translate 그는 양적으로 꽤 많은 소설을 쓴 작가이다.
    He is a writer who has written quite a few novels quantitatively.
  • Google translate 한국 경제는 이십 년 전보다 양적으로 놀라운 성장을 이루었다.
    Korea's economy has grown quantitatively from twenty years ago.
Từ trái nghĩa 질적(質的): 사물의 본질, 속성, 가치 등과 관계되는 것.

양적: being quantitative,りょうてき【量的】,(n.) quantitatif,cuantitativo,كمّيّ، مقداريّ,тооны, тоо хэмжээний,về mặt lượng, tính lượng,ด้านปริมาณ, เชิงปริมาณ,kuantitatif,количественный,量的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양적 (양쩍)
📚 Từ phái sinh: 양(量): 세거나 잴 수 있는 분량이나 수량., ‘분량’이나 ‘수량’의 뜻을 나타내는 말…

🗣️ 양적 (量的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43)