🌟 영농 (營農)

Danh từ  

1. 농사일을 운영하고 관리함.

1. SỰ LÀM NÔNG NGHIỆP: Sự thực hiện và quản lý công việc đồng áng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과학적 영농.
    Scientific farming.
  • Google translate 기업적 영농.
    Enterprise farming.
  • Google translate 영농 기술.
    Farming techniques.
  • Google translate 영농 인구.
    The farming population.
  • Google translate 영농 자금.
    Farming funds.
  • Google translate 영농 후계자.
    Farming heir.
  • Google translate 이 지역에서는 기계를 이용한 영농을 통해 쌀을 대량으로 생산한다.
    This area produces rice in large quantities through machine-based farming.
  • Google translate 최근 교외 지역을 중심으로 자급자족을 목적으로 한 소규모 영농이 이루어지고 있다.
    Recently, small-scale farming for self-sustaining purposes has been carried out in suburban areas.
  • Google translate 영농 인구가 갈수록 줄고 있다면서요.
    I heard the farming population is getting smaller.
    Google translate 맞아요. 농사지을 땅은 넘치는데 사람이 없어서 걱정이에요.
    That's right. i'm worried because the land for farming is overflowing but there are no people.

영농: farming,えいのう【営農】,agriculture,agricultura, cultivo, labranza,زراعة,газар тариалан эрхлэх,sự làm nông nghiệp,การทำไร่ทำนา, การเพาะปลูก, การเกษตรกรรม,pertanian,,务农,经营农业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영농 (영농)
📚 Từ phái sinh: 영농하다: 농업을 경영하다.

🗣️ 영농 (營農) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23)